2017-02-13 01:08:08
http://javoca.com/lessons/learn/172 http://javoca.com/lessons/learn/172 http://javoca.com/lessons/
Từ mớiKanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
たわし | たわし | bàn chải cứng (trong bếp) | Hiển thị |
こする | こする | chà xát | Hiển thị |
たわしでこする | たわしでこする | chà xát bằng bàn chải cứng | Hiển thị |
さする | さする | xoa bóp | Hiển thị |
背中をさする | 背中をさする | xoa bóp lưng | Hiển thị |
撫でる | なでる | vuốt ve | Hiển thị |
頭を撫でる | あたまをなでる | vuốt ve đầu | Hiển thị |
胸を撫で下ろす | むねをなでおろす | vuốt ngực | Hiển thị |
弄る | いじる | sờ soạn, nhúng tay vào | Hiển thị |
搔き回す | かきまわす | đảo | Hiển thị |
スープを搔き回す | スープを搔き回す | đảo món sup | Hiển thị |
掻き回して探す | 掻き回して探す | tìm lộn tung lên (mà ko thấy) | Hiển thị |
会議を搔き回す | かいぎをかきまわす | làm lộn tung hội trường | Hiển thị |
かゆいところを掻く | かゆいところをかく | gãi chỗ ngữa | Hiển thị |
花を摘む | はなをつむ | hái hoa | Hiển thị |
摘み取る | つみとる | nhổ | Hiển thị |
悪い芽を摘み取る | わるいめをつみとる | nhổ tận gốc | Hiển thị |
イチゴ狩り | いちごがり | hái dâu | Hiển thị |
鼻を摘まむ | はなをつまむ | bịt mũi | Hiển thị |
お酒のつまみ | お酒のつまみ | đồ nhậu với rượu | Hiển thị |
摘まむ | つまむ | nắm nhặt, gắp | Hiển thị |
天ぷらをつまんで食べた | Hiển thị | ||
掻い摘む | かいつまむ | tóm tắt, tổng kết | Hiển thị |
要点を書き摘む | ようてんをかきつまむ | tóm tát các điểm quan trọng | Hiển thị |
掴む | つかむ | nắm bắt, tóm bắt, đạt được, có trong tay | Hiển thị |
チャンスを掴む | ちゃんすをつかむ | nắm bắt lấy cơ hội | Hiển thị |
捩れる | ねじれる | xoắn lại | Hiển thị |
ネクタイが捩れる | cà vạt bị xoắn lại | Hiển thị | |
ねじれがある | Hiển thị | ||
ねじれがない | Hiển thị | ||
拗れる | ねじれる | trở nên phức tạp | Hiển thị |
捻れる | ねじれる | xuyên tạc (chữ niệp) | Hiển thị |
性格がねじれる | せいかくがねじれる | dấu tính cách(?) | Hiển thị |
歪む | ゆがむ | bẻ cong (chữ oai nghĩa là méo, lệch) | Hiển thị |
根性 | こんじょう | bản tính (căn tính) | Hiển thị |
卑怯 | ひきょう | bần tiện, hèn nhát (chữ ti khiếp, ti là thấp hèn) | Hiển thị |
針金 | はりがね | dây kim loại (châm kim) | Hiển thị |
針金をねじる | はりがねをねじる | vặn dây kim loại | Hiển thị |
両端 | りょうはし | 2 đầu | Hiển thị |
キャンディーの両端をねじる | Hiển thị | ||
足首をねじる | 足首をねじる | bẻ cổ chân | Hiển thị |
輪ゴム | わごむ | cái nịt | Hiển thị |
蛇口をひねる | じゃぐちをひねる | vặt vòi nước | Hiển thị |
頭をひねる | あたまをひねる | vắt óc nghĩ | Hiển thị |
ちぎれる | ちぎれる | bị hái, bị xé, bị đứt, bị vỡ | Hiển thị |
引っ張る | ひっぱる | lôi kéo | Hiển thị |
紐がちぎれる | ひもがちぎれる | dây bị đứt | Hiển thị |
寒さで耳がちぎれそう | さむさでみみがちぎれそう | tai như bị đứt vì trời lạnh | Hiển thị |
ちぎる | ちぎる | hái, xé nát, cắt nát | Hiển thị |
レタスをちぎる | レタスをちぎる | xé rau xà lách | Hiển thị |
束ねる | たばねる | bó, buộc | Hiển thị |
扇ぐ | あおぐ | quạt (chữ phiến nghĩa là cái quạt) | Hiển thị |
うちわ | うちわ | cái quạt giấy tròn (hay dùng để quảng cáo) | Hiển thị |
扇子 | せんす | quạt giấy | Hiển thị |
くむ | くむ | hiểu ý | Hiển thị |
上司の意をくむ | 上司の意をくむ | hiểu ý của cấp trên | Hiển thị |
くわえる | くわえる | ngậm | Hiển thị |
指をくわえる | 指をくわえる | ngậm ngón tay | Hiển thị |
なめる | なめる | xem thường | Hiển thị |
うつむく | うつむく | ủ rũ, buồn | Hiển thị |
萎れる | しおれる | héo úa | Hiển thị |
はう | はう | bò | Hiển thị |
ツタ | ツタ | cây trường xuân | Hiển thị |
つる | つる | cái dây leo (của cây mùng tơi) | Hiển thị |
くぐる | くぐる | che đậy | Hiển thị |
のれん | のれん | rèm cửa | Hiển thị |
ささやく | ささやく | thì thầm | Hiển thị |
わめる | わめる | la hét | Hiển thị |
言いつける | いいつける | ra lệnh, mách lẻo | Hiển thị |
先生に言いつける | せんせいにいいつける | mách với cô giáo | Hiển thị |
目にする | 目にする | = みかける | Hiển thị |
ひよこ | ひよこ | con gà con | Hiển thị |
見渡す | みわたす | nhìn bao quát, nhìn tổng thể | Hiển thị |
乗り越える | のりこえる | trèo qua (tường), vượt qua | Hiển thị |
塀 | へい | tường, vách | Hiển thị |
途切れる | とぎれる | tạm dừng | Hiển thị |
途絶える | とだえる | dừng , ngừng | Hiển thị |
交流が途絶える | こうりゅうがとだえる | dừng giao lưu | Hiển thị |
下る | くだる | dưới, ít hơn | Hiển thị |
百万円を下らないだろう | 百万円を下らないだろう | ko dưới trăm man | Hiển thị |
判決を下す | はんけつをくだす | ra phán quyết | Hiển thị |
垂れる | たれる | trùng xuống, nhỏ xuống | Hiển thị |
水滴が垂れる | すいてきがたれる | giọt nước nhỏ xuống | Hiển thị |
稲穂 | いなほ | bông lúa | Hiển thị |
茂る | しげる | rậm rạp, xum xuê | Hiển thị |
葉が茂る | はがしける | lá rậm rạp (chữ mậu) | Hiển thị |
生かす | いかす | vận dụng, giữ sống | Hiển thị |
似顔絵 | にがおえ | tranh chân dung | Hiển thị |
瞬く間に | またたくまに | trong nháy mắt | Hiển thị |
自己嫌悪 | じこけんお | sự tự ghét bản thân | Hiển thị |
捉える | とらえる | nắm bắt (chữ tróc là nắm bắt) | Hiển thị |
心を捉える | を捉える | nắm bắt được trái tim | Hiển thị |
特徴を捉える | とくちょうをとらえる | nắm bắt đc nét đặc trưng | Hiển thị |
捕らえる | とらえる | bắt giữ (chữ bộ là bắt) | Hiển thị |
泥棒を捕らえる | どろぼうをとらえる | bắt trộm | Hiển thị |
捕虜 | ほりょ | tù binh (bộ lỗ, lỗ là tù binh) | Hiển thị |
猟師 | りょうし | người đi săn (liệp sư) | Hiển thị |
不器用 | ぶきよう | vụng về hậu đậu | Hiển thị |
雇う | やとう | thuê (xe), tuyển dụng | Hiển thị |
英気 | えいき | sinh lực | Hiển thị |
交わる | まじわる | giao nhau, cắt nhau (=交差する) , giao lưu | Hiển thị |
後輩と交わる | こうはいとまじわる | giao lưu với kohai | Hiển thị |
交える | まじえる | đan xen, kèm với | Hiển thị |
私情を交える | しじょうをまじえる | đan xen với tình cảm riêng tư | Hiển thị |
よこす | よこす | gửi, trao | Hiển thị |
メールをよこす | Hiển thị | ||
せかす | せかす | giục giã, thúc giục (=促す(うながす)、急がせる) | Hiển thị |
耐える | たえる | chịu đựng (chữ nại) | Hiển thị |
痛みを耐える | いたみをたえる | chịu đựng nỗi đau | Hiển thị |
ぞっとする | ぞっとする | rùng mình | Hiển thị |
むっとする暑さ | Hiển thị | ||
むっとした顔 | Hiển thị | ||
ぎょっとする | ぎょっとする | giật mình ( =驚く) | Hiển thị |
振り向く | ふりむく | quay mặt lại | Hiển thị |
気が狂う | きがくるう | điên khùng (chữ khùng) | Hiển thị |
勘 | かん | linh cảm | Hiển thị |
勘が狂う | かんがくるう | linh cảm nhầm | Hiển thị |
照れる | てれる | ngượng ngùng, lúng túng | Hiển thị |
顧みず | かえりみず | không quan tâm, ko để ý tới | Hiển thị |
危険を顧みず | きけんをかえりみず | ko để ý tới nguy hiểm | Hiển thị |
試みる | こころみる | thử | Hiển thị |
新しい方法を試みる | 新しい方法を試みる | thử phương pháp mới | Hiển thị |
染みる | しみる | thấm (nhiễm) | Hiển thị |
タバコの匂いを染みる | Hiển thị | ||
染み | しみ | vết bẩn, vết dơ | Hiển thị |
にじむ | にじむ | thấm ra, rò rỉ ra | Hiển thị |
額で汗がにじむ | 額で汗がにじむ | mồ hôi thấm ở chán | Hiển thị |
ぼやける | ぼやける | mờ mịt, mờ nhoà( = ぼんやりする、ぼける、ぼやかす) | Hiển thị |
記憶がぼやける | 記憶がぼやける | ký ức ko rõ ràng | Hiển thị |
弱る | よわる | yếu đi, khó khăn (=困る) | Hiển thị |
老ける | ふける | có tuổi | Hiển thị |
老いる | おいる | già | Hiển thị |
凍える | こごえる | đóng băng | Hiển thị |
賭ける | かける | cá độ, đặt cược bóng đá (chữ đố) | Hiển thị |
懸ける | かける | Hiển thị | |
命を懸ける | 命を懸ける | đặt cược tính mạng | Hiển thị |
よす | よす | =やめる | Hiển thị |
交わす | かわす | trao đổi | Hiển thị |
挨拶を交わす | あいさつをかわす | trào lẫn nhau | Hiển thị |
賑わう | にぎわう | sôi nổi, náo nhiệt | Hiển thị |
受け入れる | うけいれる | chấp nhận | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca