2017-02-11 16:54:22
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
身なり | みなり | diện mạo | Hiển thị |
みすぼらしい | みすぼらしい | rách nát, tơi tả | Hiển thị |
みなりがみすぼらしい | みなりがみすぼらしい | diện mạo rách nát | Hiển thị |
身の回り | みのまわり | cuộc sống hằng ngày của 1 người | Hiển thị |
身の回りのことを全部できる | Hiển thị | ||
不遇 | ふぐう | đen, rủi (bất ngộ, ngộ là gặp) | Hiển thị |
身振り | みぶり | dáng điệu | Hiển thị |
ため息をつく | ためいきをつく | thở dài | Hiển thị |
用心 | ようじん | sự cẩn thận | Hiển thị |
縁起 | えんぎ | điềm báo | Hiển thị |
縁起が悪い | えんぎがわるい | điềm báo ko tốt | Hiển thị |
迷信 | めいしん | mê tín | Hiển thị |
使い捨て | つかいすて | dùng 1 lần rồi vứt | Hiển thị |
下取り | したどり | buôn bán, trao đổi | Hiển thị |
所得する | しょとくする | thu nhập | Hiển thị |
現役 | げんえき | đương chức | Hiển thị |
主食 | しゅしょく | món chính | Hiển thị |
おかず | おかず | món ăn thêm | Hiển thị |
豊作、凶作、不作 | ゆうさく、きょさく、ふさく | mùa bộ thu, mất mùa | Hiển thị |
目の毒 | めのどく | thứ có hại, thứ rủ rê, lôi kéo | Hiển thị |
循環する | じゅんかんする | chạy vòng quanh | Hiển thị |
獲得する | かくとくする | thu được, nhận được, giành được | Hiển thị |
トンネル | トンネル | đường hầm xuyên qua núi | Hiển thị |
区間 | くかん | phân đoạn, đoạn (đường) | Hiển thị |
区画 | くかく | khu vực, phạm vi | Hiển thị |
施設 | しせつ | cơ sở, cơ sở vật chất, thiết bị | Hiển thị |
公共施設 | こうきょうしせつ | cơ sở công cộng | Hiển thị |
娯楽施設 | ごらくしせつ | cơ sở giải trí | Hiển thị |
養護施設 | ようごしせつ | cơ sở chăm sóc, bảo dưỡng | Hiển thị |
投書 | とうしょ | thư bạn đọc | Hiển thị |
作用する | さようする | có tác dụng | Hiển thị |
促進する | そくしんする | thúc đẩy (chữ xúc tiến) , = 推進する | Hiển thị |
阻害 | そがい | trở ngại (trở hại) | Hiển thị |
阻害する | そがいする | cản trở | Hiển thị |
組合 | くみあい | tập đoàn | Hiển thị |
意向 | いこう | ý muốn | Hiển thị |
向上する | 向上する | cải thiện | Hiển thị |
向上心 | こうじょうしん | khát vọng vươn lên, cầu tiến | Hiển thị |
迫力 | はくりょく | sự lôi cuốn, quyến rũ (bách lực, bách là bức bách) | Hiển thị |
適応する | てきおうする | thích ứng (=順応する) | Hiển thị |
調和する | ちょうわする | hài hoà (バランス、釣り合い) | Hiển thị |
圧迫 | あっぱく | áp lực | Hiển thị |
送還 | そうかん | sự trở về nước | Hiển thị |
強要 | きょうよう | =強制 | Hiển thị |
規制する | きせいする | quy định | Hiển thị |
申し入れる | もうしいれる | đề nghị | Hiển thị |
抗議を申し入れる | 抗議を申し入れる | kháng nghị | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca