2016-10-03 00:13:28
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
売れ残り | うれのこり | ế, không bán hết | Hiển thị |
ださい | ださい | nhạt nhẽo | Hiển thị |
くそ | くそ | chết tiệt | Hiển thị |
もういい | もういい | đủ rồi đó | Hiển thị |
ほっといて | ほっといて | để tôi yên | Hiển thị |
なめるな | なめるな | đừng xem thường tao | Hiển thị |
主流 | しゅりゅう | chính, chủ đạo | Hiển thị |
予想以上に | よそういじょうに | hơn dự kiến | Hiển thị |
意欲 | いよく | mong muốn, ước muốn | Hiển thị |
叩き売り | たたきうり | bán thống, bán tháo | Hiển thị |
リストラ | restructuring | tái cơ cấu | Hiển thị |
童話 | どうわ | câu chuyện cổ tích | Hiển thị |
費やす | ついやす | tiêu phí | Hiển thị |
報いる | むくいる | thưởng, báo đáp, đền đáp | Hiển thị |
告げる | つげる | nói, thông báo | Hiển thị |
贅沢 | ぜいたく | xa xỉ (chuế trạch) | Hiển thị |
訴求する | そきゅうする | kháng cáo (tố cầu) | Hiển thị |
近頃 | ちかごろ | gần đây | Hiển thị |
経営全般 | けいえいぜんぱん | toàn bộ công việc quản lý ( 全般 ko đi với vật) | Hiển thị |
取り入れる | とりいれる | Áp dụng, đưa vào | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca