2016-06-26 14:15:33
http://javoca.com/lessons/learn/290 http://javoca.com/lessons/learn/591 http://javoca.com/lessons/
Từ mớiKanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
めく | めく | giống như là、N+めく | Hiển thị |
地味 | じみ | mộc mạc | Hiển thị |
垂らす | たらす | để lủng lẳng | Hiển thị |
窒息 | ちっそく | sự ngạt thở (trất tức) | Hiển thị |
融通 | ゆうずう | sự linh hoạt | Hiển thị |
生涯教育 | しょうがいきょういく | giáo dục cho cuộc sống | Hiển thị |
穏健派 | おんけんは | phe ôn hoà | Hiển thị |
企む | たくらむ | âm mưu xấu | Hiển thị |
N+極まる | N+極まる | rất là | Hiển thị |
卑劣極まる | ひれつきわまる | rất là bỉ ổi | Hiển thị |
失礼極まりない | しつれいきわまりない | rất là vô lễ | Hiển thị |
ごとき、ごとく | ごとき、ごとく | như là | Hiển thị |
私ごときに | 私ごときに | như là tôi thì ... | Hiển thị |
こととて | N+こととて | vì là | Hiển thị |
ことなしに | ことなしに | làm gì mà ko có gì | Hiển thị |
AつBつ | AつBつ | vたりVたり, nhưng mà A và B nghĩa ngược nhau | Hiển thị |
Aと相まって、B | とあいまって | Kết hợp với A thì B chắc chẵn sẽ ... | Hiển thị |
Aといったらない/といったらありはしない(ありゃしない) | Aといったらない/といったらありはしない(ありゃしない) | cực kỳ là (thường là việc xấu) | Hiển thị |
AときたらB | AときたらB | Nói về | Hiển thị |
うちの子ときたら | うちの子ときたら | nói về con tôi thì | Hiển thị |
AところをB | AところをB | Đang trong hoàn cảnh, trong tình huống A thì B | Hiển thị |
Aとしたところで/としたって/にしたところで/にしたって B | Aとしたところで/としたって/にしたところで/にしたって B | nếu mà là A thì B | Hiển thị |
Aないではおかない | Aないではおかない | nhất định phải làm A, ko làm thì ko đc | Hiển thị |
ないものでもない | ないものでもない | không phải là, ko hẳn là | Hiển thị |
AながらもB | AながらもB | Dù là A nhưng B, Dù là trẻ nhỏ nhưng mà | Hiển thị |
Aにして | Aにして | Đến A, Đến cô còn ko trả lời được thì, đứa trẻ đó đến 3 tuổi thì, đến bây giờ mới nghĩ thì ... | Hiển thị |
Aに即して | Aに即して | theo như, theo như tình hình thực tế, theo như hiện tại, theo như quy tắc thì ... | Hiển thị |
Aの至り | のいたり | thật là vinh hạnh, thật là cảm ơn,... | Hiển thị |
栄光 | えいこう | vinh quang | Hiển thị |
AはおろかB | AはおろかB | A thì đã đành, lại còn B nữa | Hiển thị |
AものをB | AものをB | =のに | Hiển thị |
たやすい | たやすい | đơn giản, dễ dàng | Hiển thị |
専務 | せんむ | giám đốc, người chỉ đạo | Hiển thị |
失脚 | しっきゃく | đổ vỡ, thất bại (thất khước) | Hiển thị |
どしどし | どしどし | liên tiếp, liên tục | Hiển thị |
拒む | こばむ | từ chối, cự tuyệt | Hiển thị |
供述 | きょうじゅつ | khẩu cung, bản khai (cung thuật) | Hiển thị |
らんとする | らんとする | vì muốn làm gì | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca