2016-06-26 14:14:02
http://javoca.com/lessons/learn/610 http://javoca.com/lessons/learn/595 http://javoca.com/lessons/
Từ mớiKanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
依拠する | いきょする | phụ thuộc vào (y cứ) | Hiển thị |
本意 | ほんい | mục đích ban đầu | Hiển thị |
脱字 | だつじ | chữ bị bỏ sót | Hiển thị |
手配り | てくばり | sự chuẩn bị | Hiển thị |
人相 | にんそう | diện mạo | Hiển thị |
挑む | いどむ | thác thức | Hiển thị |
断固 | だんこ | kiên định | Hiển thị |
きっぱり | きっぱり | dứt khoát | Hiển thị |
険しい | けわしい | dựng đứng, khốc liệt, khắc nghiệt | Hiển thị |
体得する | たいとくする | sự hiểu biết | Hiển thị |
格好 | かっこう | bộ dạng | Hiển thị |
ダイヤル | ダイヤル | cái quay số ?, | Hiển thị |
〜なり〜なり | 〜なり〜なり | hoặc là, hoặc là (ngữ pháp) | Hiển thị |
〜やら〜やら | 〜やら〜やら | nào là, nào là (sự phàn nàn) | Hiển thị |
〜といい〜という | 〜といい〜という | cũng tốt, cũng tốt | Hiển thị |
〜につけ〜につけ | Hiển thị | ||
ではあるまいし | ではあるまいし | có phải trẻ con đâu mà ... | Hiển thị |
たるもの | たるもの | một khi đã là | Hiển thị |
わけがない | わけがない | không có nghĩa là (ngữ pháp) | Hiển thị |
指図する | さしずする | dặn dò, chỉ huy, hướng dẫn | Hiển thị |
生育 | せいいく | sự lớn lên | Hiển thị |
発育 | はついく | sự phát triển | Hiển thị |
干渉 | かんしょう | can thiep, can du | Hiển thị |
思いやり | おもいやり | quan tâm, để ý | Hiển thị |
熱中 | ねっちゅう | nhiệt tình | Hiển thị |
専念 | せんねん | miệt mài, say mê, cống hiến hết mình | Hiển thị |
没頭 | ぼっとう | sự vùi đầu, đắm mình | Hiển thị |
そそっかしい | そそっかしい | hấp tấp vội vàng | Hiển thị |
かばう | かばう | che đậy, bao che | Hiển thị |
ささえる | ささえる | giúp đỡ năng đỡ | Hiển thị |
引退 | いんたいい | sự rút lui | Hiển thị |
当てはまる | あてはまる | 適合する、ぴったり合う | Hiển thị |
ずばり | ずばり | thích hợp | Hiển thị |
面影 | おもかげ | ngoại hình | Hiển thị |
久しい | ひさしい | đã lâu | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca