2016-06-21 22:45:52
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
赤字に転落する | あかじにてんらくする | Bị lâm vào lỗ vốn | Hiển thị |
従事する | じゅうじする | Làm trong ngành (tùng sự) | Hiển thị |
停泊する | ていはくする | Neo đậu (tàu bè) | Hiển thị |
着工 | ちゃっこう | Khởi công | Hiển thị |
貨物船 | かもつせん | Tàu trở hàng (chữ hoá nghĩa là của cải) | Hiển thị |
工業地帯 | こうぎょうちたい | Khu công nghiệp | Hiển thị |
採算 | さいさん | Lợi nhuận, lãi (thải toán) | Hiển thị |
採算が合う | さいさんがあう | Có lãi | Hiển thị |
均衡 | きんこう | Cán cân, sự cân bằng | Hiển thị |
収支の均衡 | しゅうしのきんこう | Cán cân thu chi | Hiển thị |
内訳 | うちわけ | Sự phân loại | Hiển thị |
提携 | ていけい | Sự hợp tác | Hiển thị |
譲歩 | じょうほ | Sự nhượng bộ | Hiển thị |
引き出す | ひきだす | Đưa ra yêu sách | Hiển thị |
引き上げる | ひきあげる | Tăng giá, thăng chức | Hiển thị |
引き下げる | ひきさげる | Giảm giá | Hiển thị |
遊覧船 | ゆうらんせん | Du thuyền | Hiển thị |
段階的に | だんかいてきに | Từng bước một | Hiển thị |
どうにか | どうにか | Bằng mọi giá (muốn làm gì) | Hiển thị |
妥結 | だけつ | Thoả thuận | Hiển thị |
異論 | いろん | Sự phản đối | Hiển thị |
転換 | てんかん | Sự chuyển đổi | Hiển thị |
唱える | となえる | Nêu ra, đưa ra | Hiển thị |
踏まえる | ふまえる | Dựa trên | Hiển thị |
採決 | さいけつ | Sự bỏ phiếu | Hiển thị |
調印する | ちょういんする | Ký kết | Hiển thị |
発掘する | はっくつする | khai quật | Hiển thị |
気配 | けはい | Dấu hiệu | Hiển thị |
一向に | いっこうに | Một chút(... cũng ko) | Hiển thị |
抜本的に | ばっぽんてきに | Có tính chất căn bản, gốc rễ | Hiển thị |
両立する | りょうりつする | Làm một lúc 2 việc | Hiển thị |
いよいよ | いよいよ | cuối cùng thì | Hiển thị |
しっかり | しっかり | Chắc chắn | Hiển thị |
めっきり | めっきり | rõ ràng | Hiển thị |
こうこうと | こうこうと | Sáng lấp lánh | Hiển thị |
ぽつぽつ | ぽつぽつ | (mưa) rơi lất phất | Hiển thị |
ごうごう | ごうごう | gió rít | Hiển thị |
打ち寄せる | うちよせる | (sóng) đánh dạt vào | Hiển thị |
起伏 | きふく | mấp mô, gồ gề, lởm chởm | Hiển thị |
試作する | しさくする | thử nghiệm | Hiển thị |
変換する | へんかんする | biến đổi, hoán chuyển (năng lượng) | Hiển thị |
発足する | ほっそくする | mở đầu, thành lập | Hiển thị |
精密 | せいみつ | chính xác, tỉ mỉ, kỹ lưỡng | Hiển thị |
手掛ける | てがける | Bắt tay vào | Hiển thị |
画期的 | かっきてき | bước ngoặt, mở ra kỷ nguyên mới | Hiển thị |
前途 | ぜんと | triển vọng tương lai | Hiển thị |
気配を感じる | けはいをかんじる | Cảm thấy | Hiển thị |
折 | おり | Dịp | Hiển thị |
にわかに | にわかに | Bỗng nhiên, đột nhiên | Hiển thị |
突き進む | つきすすむ | Tiến lên như trẻ tre | Hiển thị |
突き抜ける | つきぬける | Đâm xuyên qua | Hiển thị |
異変 | いへん | Rủi ro, tai nạn, tai hoạ | Hiển thị |
容体 | ようだい | Tình trạng cơ thể | Hiển thị |
不利 | ふり | Bất lợi | Hiển thị |
劇的に | げきてきに | Đột ngột | Hiển thị |
激変 | げきへん | Thay đổi đột ngột | Hiển thị |
〜込む | 〜こむ | 〜Vào, ~ say sưa | Hiển thị |
打ち〜 | うち〜 | nói ~ | Hiển thị |
譲る | ゆずる | nhượng bộ | Hiển thị |
大富豪 | だいふごう | nhà triệu phú (đại phú hào) | Hiển thị |
不機嫌 | ふきげん | Không vui, giỗi,hờn | Hiển thị |
結果論 | けっかろん | Sự suy nghĩ | Hiển thị |
追いつく | おいつく | Đuổi kịp | Hiển thị |
背後 | はいご | phía sau, sau lưng | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca