2016-06-21 22:45:02
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
腫れる | はれる | Xưng | Hiển thị |
瞼 | まぶた | mí mắt | Hiển thị |
便秘 | べんぴ | Táo bón | Hiển thị |
けいれんが起こる | けいれんがおこる | Chuột rút | Hiển thị |
発作が起こる | ほっさがおこる | Bệnh lại phát tác | Hiển thị |
往診 | おうしん | Bác sỹ đến khám tại nhà | Hiển thị |
聴診器 | ちょうしんき | Máy nghe nhịp tim | Hiển thị |
点滴をする | てんてきをする | Tiêm vào tĩnh mạch | Hiển thị |
応急処置 | おうきゅうしょち | Sơ cứu | Hiển thị |
介抱する | かいほうする | Chăm sóc, trông nom | Hiển thị |
摩る | さする | Xoa bóp | Hiển thị |
面会謝絶になる | めんかいしゃぜつになる | Ngăn ko cho người nhà gặp | Hiển thị |
安静 | あんせい | Sự nghỉ ngơi | Hiển thị |
体つき | からだつき | thể hình | Hiển thị |
顔つき | かおつき | Nét mặt | Hiển thị |
ひりひり | ひりひり | (Vết thương) đau rát | Hiển thị |
ずきずき | ずきずき | Đau nhức nhối | Hiển thị |
きりきり | きりきり | Đau quàn quại (dạ dày) | Hiển thị |
くらくら | くらくら | Hoa mắt, chóng mặt (Đầu) | Hiển thị |
むかむか | むかむか | Nhộn nhạo (dạ dày) | Hiển thị |
どうやら | どうやら | Có vẻ như là | Hiển thị |
増進する | ぞうしんする | Cải thiện | Hiển thị |
患部 | かんぶ | Chỗ đau | Hiển thị |
げっそり | げっそり | Gầy mòn, hom hem | Hiển thị |
殻 | から | vỏ (động thực vật) | Hiển thị |
消耗する | しょうもうする | Hao hụt, rơi vãi (tiêu hao) | Hiển thị |
著書 | ちょしょ | Tác phẩm | Hiển thị |
独創的な | どくそうてき | Mang tính sáng tạo | Hiển thị |
ユニーク | ユニーク | sáng tạo | Hiển thị |
書評 | しょひょう | bình luận văn học | Hiển thị |
刊行する | かんこうする | phát hành | Hiển thị |
戯曲 | ぎきょく | kịch, tuồng | Hiển thị |
文庫本 | ぶんこぼん | sách văn học mà có bìa cứng | Hiển thị |
重厚な | じゅうこうな | Trầm buồn (điệu nhạc) (trọng hâu, hậu là dày) | Hiển thị |
軽快 | けいかい | Du dương, nhẹ nhàng (điệu nhạc) | Hiển thị |
音色 | ねいろ | Giai điệu | Hiển thị |
反響する | はんきょうする | Vang vọng (âm thanh) | Hiển thị |
楽譜をめくる | がくふをめくる | Lật, rở bản nhạc | Hiển thị |
一節 | いっせつ | Một đoạn, 1 khổ (thơ) | Hiển thị |
繊細な作風 | せんさいなさくふう | Sáng tác mang phong cách tỉ mỉ | Hiển thị |
大胆 | だいたん | To gan, gan dạ, liều lĩnh | Hiển thị |
描写 | びょうしゃ | phác hoạ | Hiển thị |
画廊 | がろう | nhà triển lãm mỹ thuật | Hiển thị |
刺繍 | ししゅう | Thêu dệt | Hiển thị |
手芸 | しゅげい | thủ công | Hiển thị |
陶芸 | とうげい | nghệ thuật chế tác gốm | Hiển thị |
精巧 | せいこう | tinh xảo | Hiển thị |
彫刻 | ちょうこく | Điêu khắc (tạc tượng) | Hiển thị |
たしなむ | たしなむ | đam mê | Hiển thị |
鑑賞する | かんしょうする | Đánh giá, thưởng thức(giám thưởng) | Hiển thị |
巧妙 | こうみょう | Điêu luyện | Hiển thị |
観戦する | かんせんする | Xem (ngồi trên khán đài) | Hiển thị |
声援 | せいえん | Khích lệ, cổ vũ | Hiển thị |
結束 | けっそく | đoàn kết (kết thúc) | Hiển thị |
連帯 | れんたい | Đoàn kết | Hiển thị |
不振 | ふしん | Không tốt (ngược với 活躍) | Hiển thị |
健闘、奮闘 | けんとう、ふんとう | Đấu tranh | Hiển thị |
強豪 | きょうごう | Nhà vô địch, nhà quán quân | Hiển thị |
がらんと | がらんと | vắng vẻ | Hiển thị |
ぱらぱら | ぱらぱら | sột soạt | Hiển thị |
一心に | いっしんに | hết lòng | Hiển thị |
いかにも | いかにも | có vẻ như là | Hiển thị |
落ち込む | おちこむ | Suy sụp | Hiển thị |
育成、養成 | いくせい、ようせい | đào tạo | Hiển thị |
中高一貫の学校 | ちゅうこういっかんのがっこう | Trường có cả cấp 2, 3 | Hiển thị |
修士 | しゅうし | Thạc sỹ | Hiển thị |
非行 | ひこう | hành vi không tốt | Hiển thị |
台無し | だいなし | Huỷ hoại, phá huỷ | Hiển thị |
実践的 | じっせんてき | Mang tính thực tiễn | Hiển thị |
類推する | るいすいする | Suy diễn | Hiển thị |
まごつき | まごつき | Lúng túng, hoang mang | Hiển thị |
てっきり | てっきり | chắc chắn (cữ ngỡ chắc chắn là) | Hiển thị |
延々と | えんえんと | liên tục, miên man (xếp hàng dài miên man) | Hiển thị |
カソニング | カソニング | gian lận | Hiển thị |
授与 | じゅよ | Trao tặng | Hiển thị |
箇条書き | かじょうがき | Việc viết chia thành từng mục (cho dễ nhìn) | Hiển thị |
おろそかにする | おろそかにする | làm qua quýt | Hiển thị |
はかどる | はかどる | tiến triển tốt | Hiển thị |
重役 | じゅうやく | Giám đốc | Hiển thị |
検事 | けんじ | công tố viên, kiểm sát viên | Hiển thị |
土木 | どぼく | Công trình công cộng, cầu đường | Hiển thị |
技師 | ぎし | Kỹ sư | Hiển thị |
僧 | そう | nhà sư | Hiển thị |
神主 | かんぬし | người đứng đầu giáo phái | Hiển thị |
神父 | しんぷ | cha đạo giáo phái tin lành | Hiển thị |
牧師 | ぼくし | mục sư | Hiển thị |
税理士 | ぜいりし | người cố vấn về thuế | Hiển thị |
実業家 | じつぎょうか | người thất nghiệp | Hiển thị |
占い師 | うらないし | thầy bói | Hiển thị |
家政婦 | かせいふ | người giúp việc, quản gia | Hiển thị |
板前 | いたまえ | Đầu bếp, nấu ăn | Hiển thị |
取り掛かる | とりかかる | Say sưa, say mê | Hiển thị |
常勤 | じょうきん | thường trực | Hiển thị |
着々と | ちゃくちゃくと | suôn sẻ | Hiển thị |
どんどん | どんどん | Đều đặn | Hiển thị |
まっしぐら | まっしぐら | nhanh nhất, tốc độ tối đa | Hiển thị |
即刻 | そっこく | Ngay lập tức (chữ tức khắc) | Hiển thị |
職 | しょく | nghề nghiệp | Hiển thị |
就く | つく | bắt tay vào làm, bắt đầu | Hiển thị |
博す | はくす | Thu được, nhận được (bác nghĩa là rộng, thông suốt) | Hiển thị |
好評 | こうひょう | Được yêu thích (bài báo) | Hiển thị |
不評 | ふひょう | không được yêu thích (báo) | Hiển thị |
下火になる | したびになる | Hạ nhiệt | Hiển thị |
頻繁 | ひんぱん | nhiều | Hiển thị |
大々的 | だいだいてき | Quy mô lớn | Hiển thị |
徐々に | じょじょに | Thong thả, từng chút một | Hiển thị |
創刊号 | そうかんごう | Số phát hành đầu tiên | Hiển thị |
動向 | どうこう | xu hướng | Hiển thị |
引き下げる | ひきさげる | Giảm (thuế) | Hiển thị |
徴収する | ちょうしゅうする | Thu (thuế) (trưng thu) | Hiển thị |
納入する | のうにゅうする | Nộp thuế | Hiển thị |
インフレ、デフレ | インフレ、デフレ | lạm phát, giảm phát | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca