2016-06-21 22:44:26
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
気さく | きさく | Dễ gần | Hiển thị |
嫉妬 | しっと | Ghen tị | Hiển thị |
気兼ね | きがね | Khách khí, khách sáo | Hiển thị |
気品がある | きひんがある | Chất lượng cao | Hiển thị |
無愛想 | ぶあいそう | không cởi mở | Hiển thị |
愛想がいい | あいそうがいい | Cởi mở | Hiển thị |
融通 | ゆうづう | Sự linh hoạt | Hiển thị |
融通が利く | ゆうづうがきく | Sự phản ứng linh hoạt | Hiển thị |
際立つ | きわだつ | Nổi bật | Hiển thị |
重んじる | おもんじる | Kính trọng | Hiển thị |
軽んじる | かろんじる | Coi thường | Hiển thị |
妬む | ねたむ | Ghen tị (Chữ đố) | Hiển thị |
かばう | かばう | Bao che, che giấu | Hiển thị |
几帳面 | きちょうめん | Ngăn nắp, cẩn thận , đúng giờ (kỷ trướng diện)l | Hiển thị |
きちっと | きちっと | Chính xác, hoàn hảo | Hiển thị |
崇拝する | すうはいする | Sùng bái | Hiển thị |
根っから | ねっから | bẩm sinh | Hiển thị |
正しく | まさしく | Đảm bảo | Hiển thị |
慕う | したう | Hâm mộ, ngưỡng mộ | Hiển thị |
育む | はぐくむ | Ấp ủ, nuôi dưỡng | Hiển thị |
いたわる | いたわる | thương hại, thương xót | Hiển thị |
にじみ出る | にじみでる | Bộc lộ | Hiển thị |
人柄がにじみ出る | ひとがらがにじみでる | Nhân cách bộc lộ | Hiển thị |
さま | さま | Giả vờ, đóng kịch | Hiển thị |
好意を持つ | こういをもつ | Có thiện cảm | Hiển thị |
真摯 | しんし | Thành thật, thật thà | Hiển thị |
肉親 | にくしん | họ hàng ruột thịt | Hiển thị |
親族 | しんぞく | họ hàng | Hiển thị |
妻子 | さいし | Vợ con | Hiển thị |
和やか | なごやか | Yên ấm | Hiển thị |
和やかな家庭 | なごやかなかてい | gia đình yên ấm | Hiển thị |
家族ぐるみ | かぞくぐりみ | Toàn bộ gia đình | Hiển thị |
来賓 | らいひん | khách mời | Hiển thị |
未練 | みれん | sự tiếc nuối, luyến tiếc | Hiển thị |
浮気する | うわきする | Ngoại tình (phù khí, phù là nổi trên mặt nước) | Hiển thị |
片思い | かたおもい | yêu đơn phương | Hiển thị |
打ち明ける | うちあける | nói thẳng thắn, nói rõ suy nghĩ (うち như kiểu là nói) | Hiển thị |
打ち解ける | うちとける | Cởi mở | Hiển thị |
家族ぐるみ | かぞくぐるみ | Toàn bộ gia đình | Hiển thị |
町ぐるみ | まちぐるみ | Toàn bộ thị trấn | Hiển thị |
先代 | せんだい | Thế hệ trước | Hiển thị |
切り替える | きりかえる | Thay thế, thay đổi | Hiển thị |
切り上げる | きりあげる | Kết thúc (câu chuyện) | Hiển thị |
切り出す | きりだす | Đề cập tới | Hiển thị |
急遽 | きゅうきょ | Vội vã | Hiển thị |
余程 | よほど | nhiều, lắm | Hiển thị |
どぎまぎ | どぎまぎ | mất bình tĩnh | Hiển thị |
先ごろ | さきごろ | Dạo nọ | Hiển thị |
過去を引きずる | かこをひきずる | luôn nhớ tớ quá khứ | Hiển thị |
実例 | じつれい | Ví dụ thực tế | Hiển thị |
豊か | ゆたか | phong phú, giàu có | Hiển thị |
側近 | そっきん | Thân cận | Hiển thị |
着色料 | ちゃくしょくりょう | Chất tạo màu | Hiển thị |
屋敷 | やしき | Dinh cơ, lâu đài | Hiển thị |
補強 | ほきょう | Gia cố (nhà) | Hiển thị |
改修する | かいしゅうする | Tu sửa lại (cây cầu) | Hiển thị |
戸締り | とじまり | Đóng cửa | Hiển thị |
住居を構える | じゅうきょをかまえる | lập gia đình | Hiển thị |
組合 | くみあい | Hiệp hội | Hiển thị |
分担する | ぶんたんする | Phân công | Hiển thị |
育児 | いくじ | Chăm sóc trẻ | Hiển thị |
健やか | すこやか | Khoẻ mạnh | Hiển thị |
こうばしい | こうばしい | Mùi thơi, dễ chịu | Hiển thị |
焦げ臭い | こげくさい | Cháy khét | Hiển thị |
しつける | しつける | huấn luyện, dạy dỗ (trẻ con) | Hiển thị |
おむつ | おむつ | Tã | Hiển thị |
おむつを交換する | おむつをこうかんする | Thay tã | Hiển thị |
頭を悩ます | あたまをなやます | Đau đầu | Hiển thị |
香辛料 | こうしんりょう | Hương liệu, chất tạo mùi | Hiển thị |
てきぱき | てきぱき | nhanh chóng, tháo vát | Hiển thị |
じっくり | じっくり | kỹ,Kỹ lưỡng | Hiển thị |
いっそ | いっそ | Thà rằng | Hiển thị |
育ち盛り、食べ盛り、働き盛り | そだちざかり、たべざかり、はたらきざかり | lớn nhanh, tuổi ăn, lúc làm việc hăng say nhất | Hiển thị |
床がきしむ | ゆかがきしむ | Sàn nhà kêu cót két | Hiển thị |
農薬 | のうやく | Hoá chất nông nghiệp | Hiển thị |
たんす | たんす | Tủ | Hiển thị |
放り込む | ほうりこむ | Vứt hết vào | Hiển thị |
生活圏 | せいかつけん | Vùng xung quanh nhà | Hiển thị |
掴む | つかむ | Có trong tay, nắm bắt | Hiển thị |
しつこい | しつこい | lằng nhằng, lèo nhèo, (thức ăn) đậm nồng | Hiển thị |
立ち向かう | たちむかう | Đương đầu, đối mặt với | Hiển thị |
全快 | ぜんかい | Hồi phục lại sức khoẻ | Hiển thị |
持病 | じびょう | Bệnh mẵn tính | Hiển thị |
訴える | うったえる | Phàn nàn | Hiển thị |
栄養失調 | えいようしっちょう | Thiếu dinh dưỡng | Hiển thị |
先天的な | せんてんてきな | Bẩm sinh | Hiển thị |
関節 | かんせつ | Khớp xương | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca