2016-06-21 06:59:22
http://javoca.com/lessons/learn/603 http://javoca.com/lessons/learn/817 http://javoca.com/lessons/
Từ mớiKanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
熟読 | じゅくどく | đọc kỹ | Hiển thị |
訛り | なまり | âm điệu, giọng nói (chữ ngoa) | Hiển thị |
皮肉 | ひにく | giễu cợt | Hiển thị |
皮肉を言う | ひにくをいう | nói giễu cợt | Hiển thị |
文脈 | ぶんみゃく | văn cảnh (văn mạch) | Hiển thị |
前置き | まえおき | lời giới thiệu | Hiển thị |
要旨 | ようし | cốt yếu, yếu tố cần thiết (yếu chỉ) | Hiển thị |
要約 | ようやく | tóm lược, khái quát | Hiển thị |
口ずさむ | くちずさむ | ngân nga | Hiển thị |
装飾する | そうしょくする | trang trí (trang sức) | Hiển thị |
ニュアンス | にゅあんす | sắc thái, vẻ mặt | Hiển thị |
協議する | きょうぎする | đàm phán, tranh luận (hiệp nghị) | Hiển thị |
情勢 | じょうせい | tình hình, tình trạng | Hiển thị |
情勢を見守る | じょうせいをみまもる | theo dõi tình hình | Hiển thị |
首脳 | しゅのう | người lãnh đạo đảng | Hiển thị |
声明 | せいめい | lời tuyên bố, lời công bố | Hiển thị |
表明する | ひょうめいする | bày tỏ (ý kiến) | Hiển thị |
世論 | せろん | công luận | Hiển thị |
取り締まる | とりしまる | giám đốc, quản lý, quản chế | Hiển thị |
均衡する | きんこうする | cân bằng (quân hoành) | Hiển thị |
高騰 | こうとう | sự tăng vọt (về giá cả) | Hiển thị |
負債 | ふさい | nợ nần | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca