2016-06-18 22:50:45
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
ゆとり | ゆとり | thời gian rảnh rỗi | Hiển thị |
反感を買う | はんかんをかう | gây thù địch từ đối phương | Hiển thị |
一方的に | いっぽうてきに | một chiều, đơn phương | Hiển thị |
台無し | だいなし | đi toi, hỏng việc | Hiển thị |
自転 | じてん | tự chuyển động | Hiển thị |
名高い | なだかい | nổi tiếng | Hiển thị |
浅ましい | あさましい | khốn khổ, bất hạnh, hèn mọn | Hiển thị |
憎らしい | にくらしい | đáng ghét, ghê tởm | Hiển thị |
堪らない | たまらない | không chiu nổi | Hiển thị |
快い | こころよい | Dễ thương, dễ chịu | Hiển thị |
素っ気ない | そっけない | lạnh nhạt | Hiển thị |
渋い顔 | しぶいかお | bộ mặt cau có | Hiển thị |
眩しい | まぶしい | chói mắt, sáng chói | Hiển thị |
汚らわしい | けがらわしい | bẩn thỉu, ko trong sạch, hèn hạ | Hiển thị |
頼もしい | たのもしい | đáng tin cậy | Hiển thị |
生塗り | なまぬるい | âm ấm, mềm mỏng | Hiển thị |
決まり悪い | きまりわるい | rụt rè, bén lẽn, e lệ | Hiển thị |
何気ない | なにげない | tình cờ, lãnh đạm, vô tình | Hiển thị |
待ち遠しい | まちどおしい | mong ngóng, mong đợi | Hiển thị |
悩ましい | なやましい | có sức quyến rũ, làm say đắm, u sầu, phiền muộn | Hiển thị |
賢明 | けんめい | sáng suốt, khôn ngoan | Hiển thị |
滑らかな | なめらかな | trơn tru | Hiển thị |
微かな | かすかな | rất nhỏ bé | Hiển thị |
長閑な | のどかな | thanh bình, yên tĩnh | Hiển thị |
切実 | せつじつ | cấp bách, khẩn cấp | Hiển thị |
手頃 | てごろ | vừa phải | Hiển thị |
手頃な価格 | てごろなかかく | giá vừa phải | Hiển thị |
対等な | たいとうな | tương đương, ngang bằng | Hiển thị |
無邪気な | むじゃきな | ngây thơ, trong trắng | Hiển thị |
手軽な | てがるな | nhẹ nhàng , đơn giản | Hiển thị |
気軽な | きがるな | khoan khoái, dễ chịu | Hiển thị |
軽快な | けいかいな | nhịp nhàng, du dương (âm nhạc) | Hiển thị |
淑やか | しとやか | điềm tĩnh (chữ thục) | Hiển thị |
憂鬱 | ゆううつ | buồn rầu, chán nản (u uất) | Hiển thị |
シックな | シックな | sang trọng, lịch sự | Hiển thị |
タイムリー | タイムリー | may mắn, kịp thời, đúng lúc | Hiển thị |
素朴 | そぼく | mộc mạc, hồn nhiên | Hiển thị |
ふんだん | ふんだん | dồi dào, phong phú, xa hoa | Hiển thị |
ちやほや | ちやほや | nuông chiều, làm hư | Hiển thị |
おどおど | おどおど | ngại ngần, e ngại, lúng túng | Hiển thị |
まして | まして | huống chi là | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca