2016-06-18 22:49:44
http://javoca.com/lessons/learn/614
Từ mớiKanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
裂ける | さける | xé rách | Hiển thị |
弓矢 | ゆみや | cung và tên | Hiển thị |
摘む | つむ | hái (hoa) | Hiển thị |
盆地 | ぼんち | chỗ chũng, chỗ lòng chảo (bồn địa) | Hiển thị |
樹立 | じゅりつ | sự thành lập (thụ lập) | Hiển thị |
修行 | しゅぎょう | việc rèn luyện | Hiển thị |
雪崩 | なだれ | lở tuyết | Hiển thị |
大筋 | ばおすじ | sơ lược, tổng quan, tóm tắt | Hiển thị |
お逃げ出す | にげだす | chạy trốn | Hiển thị |
土俵 | どひょう | đấu trường, vũ đài (thổ biểu, biểu nghĩa là bì cỏ, túi rơm) | Hiển thị |
大衆 | たいしゅう | đại chúng, quần chúng (chữ đại chúng) | Hiển thị |
漂う | ただよう | dạt dào, tràn trề (chữ phiêu) | Hiển thị |
休める | やすめる | nghỉ ngơi (hay đi cùng với 心、体、頭、羽) | Hiển thị |
ひっかける | ひっかける | treo móc áo | Hiển thị |
ふるまう | ふるまう | thiết đái, giả vờ | Hiển thị |
打ち切る | うちきる | ngừng lại, gián đoạn | Hiển thị |
繁盛 | はんじょう | phồn vinh | Hiển thị |
しまる | しまる | nghẹn (họng) | Hiển thị |
萎む | しぼむ | héo tàn (chữ nuy nghĩa là héo) | Hiển thị |
達する | たっする | đạt tới | Hiển thị |
咎める | とがめる | đổ lỗi (chữ cao nghĩa là lỗi) | Hiển thị |
差し出す | さしだす | Đưa ra, vươn ra | Hiển thị |
逃げ出す | にげだす | chạy trốn | Hiển thị |
罰 | ばつ | sự trừng phạt | Hiển thị |
擦り傷 | すりきず | vết trầy xước, cọ xát | Hiển thị |
ひっかく | ひっかく | cào, cấu | Hiển thị |
ゆさぶる | ゆさぶる | rung lắc | Hiển thị |
仕切る | しきる | chia ra, ngăn ra | Hiển thị |
もがく | もがく | đấu tranh, vật lộn | Hiển thị |
にぎわう | にぎわう | trở nên sôi động, náo nhiệt | Hiển thị |
受けつく | うけつく | kế thừa | Hiển thị |
挑む | いどむ | thách thức | Hiển thị |
呼び止める | よびとめる | thử thách | Hiển thị |
見晴らし | みはらし | tầm nhìn, phong cảnh | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca