2016-06-06 02:38:55
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
底 | そこ | Đế | Hiển thị |
庶民 | しょみん | nhân dân | Hiển thị |
娯楽 | ごらく | sự giải trí, tiêu khiển, vui chơi (ngu lạc, ngu là vui chơi) | Hiển thị |
しゃんとする | しゃんとする | làm cho hình dáng đẹp | Hiển thị |
パニック | パニック | kinh hoàng, hoảng loạn | Hiển thị |
念頭 | ねんとう | quan niệm trong lòng, nghĩ trong đầu rằng | Hiển thị |
舌戦 | じっせん | thực tiễn (thực tiễn) | Hiển thị |
銭湯 | せんとう | nhà tắm công cộng | Hiển thị |
そわそわ | そわそわ | không yên, hoang mang | Hiển thị |
利く | きく | có lợi, ích | Hiển thị |
順当 | じゅんとう | hợp lệ, thích hợp | Hiển thị |
錯覚 | さっかく | Ảo giác | Hiển thị |
〜きり | 〜きり | chỉ có | Hiển thị |
〜ゆえに〜 | 〜ゆえに〜 | bởi vì 〜,〜 | Hiển thị |
すやすやと眠る | すやすやとねむる | ngủ ngon | Hiển thị |
刷り込む | すりこむ | hoà đồng, với đồng loại | Hiển thị |
おびただしい | おびただしい | nhiều vô số | Hiển thị |
背く | そむく | phản bội (chữ bội) | Hiển thị |
率直 | そっちょく | thật thà, ngay thẳng | Hiển thị |
まして、 | まして、 | huống chi là | Hiển thị |
摩擦 | まさつ | ma sát | Hiển thị |
門衛 | もんえい | người gác cổng (môn vệ) | Hiển thị |
いちいち | いちいち | mọi thứ, từng cái một | Hiển thị |
くつろぐ | くつろぐ | thư giãn | Hiển thị |
伸びやか | のびやか | cảm thấy thoải mãi, thong dong | Hiển thị |
仇 | あだ | kẻ thù | Hiển thị |
てっとり早い | てっとり早い | nhanh chóng | Hiển thị |
浸る | ひたる | ngâm (người trong nước) | Hiển thị |
のびのび | のびのび | một cách thoải mãi | Hiển thị |
漂う | ただよう | dạt dào, tràn trề, nổi (chữ phiêu) | Hiển thị |
気味 | きみ | cảm giác | Hiển thị |
ささやく | ささやく | xào xạc, róc rách thì thầm | Hiển thị |
威勢 | いせい | uy lực, uy thế | Hiển thị |
たどり着く | たどりつく | cuối cùng thì cũng đạt được-底 | Hiển thị |
庶民 | しょみん | nhân dân | Hiển thị |
娯楽 | ごらく | sự giải trí, tiêu khiển, vui chơi (ngu lạc, ngu là vui chơi) | Hiển thị |
しゃんとする | しゃんとする | làm cho hình dáng đẹp | Hiển thị |
パニック | パニック | kinh hoàng, hoảng loạn | Hiển thị |
念頭 | ねんとう | quan niệm trong lòng, nghĩ trong đầu rằng | Hiển thị |
舌戦 | じっせん | thực tiễn (thực tiễn) | Hiển thị |
銭湯 | せんとう | nhà tắm công cộng | Hiển thị |
そわそわ | そわそわ | không yên, hoang mang | Hiển thị |
利く | きく | có lợi, ích | Hiển thị |
順当 | じゅんとう | hợp lệ, thích hợp | Hiển thị |
錯覚 | さっかく | Ảo giác | Hiển thị |
〜きり | 〜きり | chỉ có | Hiển thị |
〜ゆえに〜 | 〜ゆえに〜 | bởi vì 〜,〜 | Hiển thị |
すやすやと眠る | すやすやとねむる | ngủ ngon | Hiển thị |
刷り込む | すりこむ | hoà đồng, với đồng loại | Hiển thị |
おびただしい | おびただしい | nhiều vô số | Hiển thị |
背く | そむく | phản bội | Hiển thị |
率直 | そっちょく | thật thà, ngay thẳng | Hiển thị |
まして、 | まして、 | huống chi là | Hiển thị |
摩擦 | まさつ | ma sát | Hiển thị |
門衛 | もんえい | người gác cổng (môn vệ) | Hiển thị |
いちいち | いちいち | mọi thứ, từng cái một | Hiển thị |
くつろぐ | くつろぐ | thư giãn | Hiển thị |
伸びやか | のびやか | cảm thấy thoải mãi, thong dong | Hiển thị |
仇 | あだ | kẻ thù | Hiển thị |
てっとり早い | てっとり早い | nhanh chóng | Hiển thị |
浸る | ひたる | ngâm (người trong nước) | Hiển thị |
のびのび | のびのび | một cách thoải mãi | Hiển thị |
漂う | ただよう | dạt dào, tràn trề, nổi (chữ phiêu) | Hiển thị |
気味 | きみ | cảm giác | Hiển thị |
ささやく | ささやく | xào xạc, róc rách thì thầm | Hiển thị |
威勢 | いせい | uy lực, uy thế | Hiển thị |
たどり着く | たどりつく | cuối cùng thì cũng đạt được | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca