2016-05-22 14:09:27
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
軸 | じく | cốt lõi | Hiển thị |
模様 | もよう | hoa văn, tình hình (trận đấu bang đá), tình huống được dữ đoán (giống với ようです) | Hiển thị |
格好 | Hiển thị | ||
隙 | すき | khơ hở, cơ hội,lơ là (mất cảnh giác) | Hiển thị |
筋 | すじ | nguồn tin, người phát ngôn | Hiển thị |
筋がいい | すじがいい | có tố chất, có năng khiếu | Hiển thị |
せろり | せろり | cây cần tây | Hiển thị |
いんげん | いんげん | cây đậu xanh | Hiển thị |
論理の筋 | ろんりのすじ | ? | Hiển thị |
筋がが通る | すじがとおる | ? | Hiển thị |
人込み | ひとごみ | Đám đông | Hiển thị |
覆う | おおう | Gói bọc, che đậy | Hiển thị |
繰り広げる | くりひろげる | mở ra (trước mắt), bung ra | Hiển thị |
とはいえ | とはいえ | mặc dầu (đứng ở đầu câu sau, để nối với câu đằng trước) | Hiển thị |
割には | わりには | mặc dầu là (ngữ pháp) | Hiển thị |
けんかしていた割にはなかがいいな | けんかしていた割にはなかがいいな | mặc dàu cãi nhau mà thân nhau nhỉ | Hiển thị |
しょせんは子供 | しょせんはこども | Cuối cùng cũng chỉ là trẻ con | Hiển thị |
正気 | しょうき | minh mẫn | Hiển thị |
沙汰 | さた | công việc | Hiển thị |
としたら | としたら | giả sử (ko có thật) | Hiển thị |
とすれば | とすれば | giả sử (ko có thật) | Hiển thị |
一介 | いっかい | chỉ là | Hiển thị |
底辺 | ていへん | Tận đáy, thấp nhất | Hiển thị |
公主 | こうしゅう | công chúa | Hiển thị |
舞妓 | まいこ | Vũ nữ | Hiển thị |
すら | すら | ngay cả (N+すら) | Hiển thị |
ましてや | ましてや | huống chi là | Hiển thị |
仕送り | しおくり | chu cấp tiền bạc | Hiển thị |
卑しい | いやしい | ti tiện, hạ cấp | Hiển thị |
清める | きよめる | làm cho sạch sẽ. thanh chừng | Hiển thị |
率いる | ひきいる | Dẫn đầu, đi tiên phong | Hiển thị |
案ずる | あんずる | Sợ hãi | Hiển thị |
鎮める | しずめる | làm giảm bớt | Hiển thị |
ガキ | ガキ | trẻ con | Hiển thị |
覚悟する | かくごする | kiên quyết, sẵn sàng | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca