2016-05-08 15:12:39
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
支配圏 | しはいけん | vùng thống trị | Hiển thị |
大気圏 | たいきけん | vùng khí quyển | Hiển thị |
〜視 | 〜し | cách nhìn nhận | Hiển thị |
ライバル視 | らいばるし | cách nhìn nhận đối thủ | Hiển thị |
客観視 | きゃっかんし | nhìn nhận khách quan | Hiển thị |
〜欲 | 〜よく | tham vọng | Hiển thị |
支配欲 | しはいよく | tham vọng thống trị | Hiển thị |
独占欲 | どくせんよく | tham vọng độc chiếm | Hiển thị |
〜味 | 〜み | cảm giác ~ | Hiển thị |
真実味 | しんじつみ | Cảm giác chân thật | Hiển thị |
人情味 | にんじょうみ | tình người, tính nhân văn | Hiển thị |
〜下 | 〜か | Dưới sự 〜 | Hiển thị |
管理下 | かんりか | Dưới sự quản lý | Hiển thị |
戦時下 | せ-んじか | Dưới thời chiến | Hiển thị |
〜難 | 〜なん | trong hoàn cảnh khó khăn 〜 | Hiển thị |
就職難 | しゅうしょくなん | Trong hoàn cảnh khó khăn về việc làm | Hiển thị |
〜状 | 〜じょう | Dưới dạng | Hiển thị |
クリーム状 | くりーむじょう | Dưới dạng kem | Hiển thị |
粉状 | こなじょう | Dưới dạng bột | Hiển thị |
帯状 | おびじょう | Dạng sọc | Hiển thị |
〜大 | 〜だい | nói đến kích cỡ | Hiển thị |
一口大 | ひとくちだい | cỡ vừa miếng | Hiển thị |
実物大 | じつぶつだい | lớn bằng người thật | Hiển thị |
〜源 | 〜げん | nguồn | Hiển thị |
〜性 | 〜しょう | bệnh 〜 (bệnh lo lắng, nhanh chán, ngôi sao ...) | Hiển thị |
心配性 | しんぱいしょう | bệnh lo lắng | Hiển thị |
当〜 | とう〜 | この〜 | Hiển thị |
原〜 | げん〜 | ~trong nước | Hiển thị |
原材料 | げんざいりょう | nguyên liệu trong nước | Hiển thị |
直〜 | ちょく〜 | 〜trực tiếp | Hiển thị |
直輸入 | ちょくゆにゅう | nhập khẩu trực tiếp | Hiển thị |
定〜 | てい〜 | chỗ đó | Hiển thị |
定位置 | ていいち | Vị trí đó | Hiển thị |
密輸入 | みつゆにゅう | nhập lậu | Hiển thị |
乱開発 | らんかいはつ | khai thác quá mức | Hiển thị |
活火山 | かつかざん | núi lửa đang hoạt động | Hiển thị |
試運転 | しうんてん | lái thử | Hiển thị |
微調整 | びちょうせい | tinh chỉnh | Hiển thị |
深呼吸 | しんこうきゅう | hô hắp sâu | Hiển thị |
素〜 | す〜 | không (tay không, chân không, mặt mộc, ...) | Hiển thị |
〜目 | 〜め | thời điểm, đầu mối (thời điểm thay đổi) | Hiển thị |
〜盛り | 〜ざかり | ham 〜 | Hiển thị |
食べ盛り | たべざかり | ham ăn, ăn nhiều | Hiển thị |
いたずら盛り | いたずらざかり | ham chơi | Hiển thị |
〜柄 | 〜がら | bản chất 〜 | Hiển thị |
〜並 | 〜なみ | Dãy 〜 (Dãy nhà, dãy thành phố,...) | Hiển thị |
〜越し | 〜ごし | qua 〜 (qua cửa sổ, qua cửa kính, qua tường, ...) | Hiển thị |
〜任せ | 〜まかせ | phó mặc cho 〜 | Hiển thị |
運任せ | うんまかせ | phó mặc cho số phận | Hiển thị |
〜心地 | 〜ごこち | Dễ 〜 (Dễ ở, dễ ngủ, dễ nghỉ ngơi) | Hiển thị |
居心地 | いごこち | Dễ ở | Hiển thị |
〜がい | 〜がい | hứng 〜 ( hứng làm việc, hứng sống) | Hiển thị |
言い返す | いいかえす | cãi lại | Hiển thị |
言い聞かせる | いいきかせる | giải thích cho (người dưới, cấp dưới) | Hiển thị |
言い付ける | いいつける | mách lẻo, ra lệnh, | Hiển thị |
言い張る | いいはる | khăng khăng nói là | Hiển thị |
追い上げる | おいあげる | Đuổi theo, khoảng cách rút ngắn dần | Hiển thị |
追い込む | おいこむ | Dồn vào, đuổi vào (như đuổi vịt vào chuồng) | Hiển thị |
追い詰める | おいつめる | Dồn ép vào bức đường cùng | Hiển thị |
追い払う | おいはらう | Đuổi đi (đuổi con mèo đi) | Hiển thị |
押し掛ける | おしかける | ngủ lang nhà bạn bè, ăn nhà người khác | Hiển thị |
押し切る | おしきる | Chống lại sự phản đối của người khác | Hiển thị |
押し付ける | おしつける | Đổi lỗi cho người khác | Hiển thị |
押し寄せる | おしよせる | Ập đến (khách hàng ập đến, mệt mỏi ập đến) | Hiển thị |
使いこなす | つかいこなす | Sử dụng hết tính năng, | Hiển thị |
使い込む | つかいこむ | Sử dụng trộm (tiền) | Hiển thị |
使い果たす | つかいはつ | Tiêu hết (tiền, sức lực) | Hiển thị |
使い分ける | つかいわける | Sử dụng chọn lọc | Hiển thị |
取り扱う | とりあつかう | Xử lý (vấn đề), bán (hàng) | Hiển thị |
取り掛かる | とりかかる | bắt tay vào làm gì | Hiển thị |
取り調べる | とりしらべる | Điều tra | Hiển thị |
取り立てる | とりたてる | Đòi tiền | Hiển thị |
取り次ぐ | とりつぐ | Chuyển lời | Hiển thị |
取り巻く | とりまく | vây quanh (người vây quanh) | Hiển thị |
取り乱す | とりみだす | Choáng váng (nghe tin buồn đột ngột) | Hiển thị |
取り戻す | とりもどす | lấy lại (giống với 取り返す) | Hiển thị |
取り寄せる | とりよせる | Đặt hàng | Hiển thị |
引き落とす | ひきおとす | Trừ tiền (từ tài khoản) | Hiển thị |
引き込む | ひきこむ | Lôi cuốn, cuốn hút | Hiển thị |
引き下がる | ひきさがる | Từ bỏ, rút lui | Hiển thị |
引き立つ | ひきたつ | Nổi bật hơn (khi có đk gì đó) | Hiển thị |
引き締める | ひきしめる | Căng thẳng (?) | Hiển thị |
引きずる | ひきずる | kéo lê (chân), (quá khứ) hiện ra | Hiển thị |
見合う | みあう | hợp với | Hiển thị |
見合わせる | みあわせる | nhìn nhau | Hiển thị |
見落とす | みおとす | Để lọt | Hiển thị |
見極める | みきわめる | nhìn thấu, hiểu rõ | Hiển thị |
見込む | みこむ | Dự đoán | Hiển thị |
見過ごす | みすごす | bỏ qua (vấn đề, lỗi lầm) | Hiển thị |
見計らう | みはからう | Căn giờ | Hiển thị |
見抜く | みぬく | nhìn thấu, nhận ra được | Hiển thị |
見逃す | みのがす | bỏ qua, bỏ lỡ (chương trình hay) | Hiển thị |
かみ合う | かみあう | khớp với nhau | Hiển thị |
釣り合う | つりあう | Xứng với | Hiển thị |
張り合う | はりあう | Cạnh tranh | Hiển thị |
駆け込む | かけこむ | Chạy lao vào (chạy nhanh) | Hiển thị |
食い込む | くいこむ | Ăn sâu vào | Hiển thị |
忍び込む | しのびこむ | lẻn vào | Hiển thị |
付け込む | つけこむ | lạm dụng, lợi dụng | Hiển thị |
突っ込む | つっこむ | Tông vào, dính líu tới | Hiển thị |
溶け込む | とけこむ | hoà mình vào | Hiển thị |
吞み込む | のみこむ | Hiểu | Hiển thị |
巻き込む | まきこむ | Cuốn vào (khó khăn, phức tạp) | Hiển thị |
割り込む | わりこむ | Chen ngang vào | Hiển thị |
行き渡る | いきわたる | =わたす (?) | Hiển thị |
晴れ渡る | はれわたる | Trời đẹp | Hiển thị |
響き渡る | ひびきわたる | Vang vọng | Hiển thị |
飾り立てる | かざりたてる | Trang trí | Hiển thị |
騒ぎ立てる | さわぎたてる | làm ầm lên | Hiển thị |
攻め立てる | せめたてる | dồn thúc, thúc dục | Hiển thị |
〜立てる | 〜たてる | nghĩa của từ đằng trước nhưng mà mạnh mẽ hơn(?) | Hiển thị |
切り出す | きりだす | đặt vấn đề, khơi gợi vấn đề (khó nói) | Hiển thị |
投げ出す | なげだす | bỏ cuộc giữa chừng | Hiển thị |
逃げ出す | にげだす | (vật) xổng chuồng | Hiển thị |
抜け出す | ぬけだす | lẻn ra ngoài | Hiển thị |
乗り出す | のりだす | Ló người ra | Hiển thị |
はみ出す | はみだす | Trồi ra ngoài, thòi ra ngoài | Hiển thị |
食い止める | くいとめる | Chặn lại (sự tiến triển) | Hiển thị |
突き止める | つきとめる | Tìm hiểu ngọn ngành vấn đề | Hiển thị |
立て替える | たてかえる | Cho vay, trả thay | Hiển thị |
切り替える | きりかえる | Chuyển sang, thay đổi | Hiển thị |
立ち直る | たちなおる | Đứng dậy (từ khó khăn) | Hiển thị |
開き直る | ひらきなおる | Quay sang nói là (thay đổi tháy đội) | Hiển thị |
行きつまる | いきつまる | Dậm chân tại chỗ | Hiển thị |
折り返す | おりかえす | quay lại, gọi lại (điện thoại), gửi lại (thư) | Hiển thị |
食い違う | くいちがう | Không khít, không khớp | Hiển thị |
差し支える | さしつかえる | Cản trở công việc(vì tâm trạng không tốt) | Hiển thị |
たどり着く | たどりつく | Cuối cùng cũng đạt được (sau khó khăn) | Hiển thị |
乗り切る | のりきる | Vượt qua | Hiển thị |
働きかける | はたらきかける | Đóng vai trò tác động tới | Hiển thị |
申し出る | もうしでる | đưa ra yêu cầu (xin nghỉ việc) | Hiển thị |
持て余す | もてあます | Có thừa (thời gian, tiền bạc) | Hiển thị |
やり遂げる | やりとげる | Làm đến cùng | Hiển thị |
寄りかかる | よりかかる | Dựa dấm vào người khác | Hiển thị |
割り当てる | わりあてる | Phân công (công việc) | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca