2016-05-08 14:56:39
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
顧みない | かえりみない | Không để ý tới | Hiển thị |
目的に掲げる | もくてきにかかげる | Đưa ra mục tiêu | Hiển thị |
かすみ | かすみ | sương mù | Hiển thị |
かすむ | かすむ | mờ nhoà | Hiển thị |
かなわない | かなわない | không thể chịu được | Hiển thị |
悲しみに暮れる | かなしみにくれる | Sống trong đau khổ | Hiển thị |
さらう | さらう | làm sạch, nạo vét | Hiển thị |
ふるまう | ふるまう | Tiếp đãi, thiết đãi, giả vờ | Hiển thị |
終始 | しゅうし | Lúc nào cũng | Hiển thị |
なんとか | なんとか | vừa đủ | Hiển thị |
強いて | しいて | Khăng khăng, =あえて、無理に、わざわざ、 | Hiển thị |
だらしに | だらしに | bừa bộn, bừa bãi, lôi thôi | Hiển thị |
目覚ましい | めざましい | Rược rỡ, sáng chói, tài giỏi | Hiển thị |
案じて | あんじて | lo lắng(何を〜) | Hiển thị |
気を遣う | きをつかう | Ngại, (Chú ý tới nhu cầu của người khác?) | Hiển thị |
告げる | つげる | Nói thẳng thắn, bày tỏ thẳng thắn | Hiển thị |
煽てる | おだてる | Tăng bốc, nịnh nọt | Hiển thị |
お世辞を言う | おせじをいう | Nói nịnh nọt | Hiển thị |
ごまをすう | ごまをすう | nịnh nọt | Hiển thị |
思い返す | おもいかえす | Tự đánh giá lại bản thân | Hiển thị |
振り返る | ふりかえる | Đánh giá lại bản thân | Hiển thị |
やり遂げる | やりとげる | Hoàn thành trọn vẹn | Hiển thị |
放り出す | ほうりだす | Từ bỏ (giữa chừng) | Hiển thị |
投げ出す | なげだす | Từ bỏ (giữa chừng) | Hiển thị |
張り合う | はりあう | Ganh đua lẫn nhau | Hiển thị |
競い合う | きそいあう | Ganh đua lẫn nhau | Hiển thị |
見逃す | みのがす | Bỏ qua cho (Lỗi lầm) | Hiển thị |
大目にみる | おおめにみる | Bỏ qua (lỗi lầm) | Hiển thị |
見なかったことにする | みなかったことにする | Bỏ qua lỗi lầm | Hiển thị |
フォローする | フォローする | hỗ trợ, giúp đỡ | Hiển thị |
馴染む | なじむ | Quen, thân quen | Hiển thị |
溶け込む | とけこむ | Thân quen, hoà nhập | Hiển thị |
途絶える | とだえる | mất liên lạc | Hiển thị |
連絡が取れない | れんらくがとれない | Mất liên lạc | Hiển thị |
拗れる | こじれる | Xấu đi (tình hình) | Hiển thị |
ぎくしゃくする | ぎくしゃくする | Tình hình xấu đi | Hiển thị |
縺れる | もつれる | Xấu đi (tình hình) | Hiển thị |
込み上げる | こみあげる | chảy (nước mắt) | Hiển thị |
異動する | いどうする | Thay đổi (nơi làm việc) | Hiển thị |
該当する | がいとうする | Tương ứng, liên quan, thích hợp với | Hiển thị |
補足する | ほそくする | bổ sung thêm | Hiển thị |
補う | おぎなう | bổ sung thêm | Hiển thị |
足す | たす | bổ sung thêm | Hiển thị |
付け加える | つけくわえる | bổ sung thêm | Hiển thị |
適する | てきする | thích hợp với | Hiển thị |
設定する | せっていする | Quyết định | Hiển thị |
見合わせる | みあわせる | Quyết định ko làm gì | Hiển thị |
取り付ける | とりつける | Lắp đặt (thiết bị) | Hiển thị |
〜つける | 〜つける | 〜 Thêm | Hiển thị |
修繕する | しゅうぜんする | Sửa chữa (nhà) | Hiển thị |
経歴 | けいれき | Quá trình kinh nghiệm | Hiển thị |
経緯 | けいい、いきさつ | tình hình, tình trạng | Hiển thị |
構想 | こうそう | kế hoạch, mưu đồ | Hiển thị |
利点 | りてん | Điểm mạnh, メリット、長所、よいてん | Hiển thị |
あべこべの方向 | あべこべのほうこう | hướng ngược lại | Hiển thị |
前途 | ぜんと | Triển vọng tương lai | Hiển thị |
行く先 | ゆくさき | Tương lai | Hiển thị |
規格 | きかく | khuôn khổ, quy cách, tiêu chuẩn | Hiển thị |
発散する | はっさんする | thoát khỏi (stress) | Hiển thị |
補足 | ほそく | Bổ sung (thông tin) | Hiển thị |
補完 | ほかん | Bổ sung thêm (cho đủ) | Hiển thị |
唖然 | あぜん | Bàng hoàng (á nhiên) | Hiển thị |
会見 | かいけん | Phỏng vấn | Hiển thị |
釈明 | しゃくめい | Giải thích, giải trình | Hiển thị |
弁解 | べんかい | biện giải, nguỵ biện | Hiển thị |
支持する | しじする | Giúp đỡ, ủng hộ | Hiển thị |
賛同する | さんどうする | Đồng ý, ủng hộ | Hiển thị |
同調する | どうちょうする | Đồng hành với, cùng làm với | Hiển thị |
同感 | どうかん | Cùng suy nghĩ, cùng ý kiến | Hiển thị |
共鳴する | きょうめいする | Đồng cảm, cùng suy nghĩ với | Hiển thị |
ばてる | ばてる | mệt phờ phạc | Hiển thị |
はてる | はてる | Hoàn tất, kết thúc | Hiển thị |
はける | はける | cháy hàng, bán hết | Hiển thị |
潤む | うるむ | Ẩm ướt | Hiển thị |
ほどける | ほどける | chỗ nối bị tuột | Hiển thị |
何分 | なにぶん | Nói gì thì nói , =なにといっても、どうか | Hiển thị |
いわば | いわば | Ví dụ như là, có thể nói là | Hiển thị |
心掛け | こころがけ | sự chuẩn bị | Hiển thị |
日頃 | ひごろ | Thông thường | Hiển thị |
ことのほかに | ことのほかに | khác thường | Hiển thị |
即座に | そくざに | ngây lập tức | Hiển thị |
ことによると | ことによると | nhìn vào tình hình (thì có lẽ ...) | Hiển thị |
さぞ、さぞかし | さぞ、さぞかし | Chắc chắn, hiển nhiên, ko nghi ngờ gì | Hiển thị |
いかにも | いかにも | đúng là (cách nói đúng là giáo viên ) | Hiển thị |
一見 | いっけん | nhìn thoáng qua | Hiển thị |
さも | さも | ra vẻ Cứ như là (Ra vẻ cứ như là mình làm) | Hiển thị |
危うく...ところだった | あやうく | Suýt nữa thì | Hiển thị |
不幸にも、不幸ことに | ふこうにも | Rất là đen | Hiển thị |
敢えて行こうなんて | あえて行こうなんて | chả nhé lại dám đi lần nữa | Hiển thị |
強いて言えば | しいていえば | nếu mà bắt buộc phải nói thì ... | Hiển thị |
到底...ない | とうてい...ない | Hoàn toàn ... không thể được | Hiển thị |
一概に...言えない | いちがいに...いえない | Không thể nói lúc nào cũng ... | Hiển thị |
よもや...ない | よもや...ない | nhất quyến là không thể | Hiển thị |
一挙に | いっきょに | Một phát | Hiển thị |
一斉に | いっせいに | Đồng loạt | Hiển thị |
一躍 | いちやく | Tự nhiên vọt lên | Hiển thị |
一通り | ひととおり | Đại loại là | Hiển thị |
逐一 | ちくいち | Cụ thể chi tiết tường tận (chữ trục nghĩa là đuổi theo) | Hiển thị |
現に | げんに | Thực sự là, thực tế là | Hiển thị |
真に | しんに | Thực sự là | Hiển thị |
直に | じかに | Trực tiếp | Hiển thị |
切に | せつに | hết lòng (cầu mong) | Hiển thị |
転々と | てんてんと | hết lần này đến lần khác | Hiển thị |
黙々と | もくもくと | Túc tắc, âm thầm làm gì | Hiển thị |
悠々と | ゆうゆうと | Có sự dư thừa | Hiển thị |
悠々と間に合う | ゆうゆうとまにあう | Thừa kịp | Hiển thị |
勤めて | つとめて | cố gắng hết sức | Hiển thị |
極力 | きょくりょく | Cố gắng hết sức | Hiển thị |
ひたすら | ひたすら | Tha thiết | Hiển thị |
隈なく | くまなく | khắp nơi, hết mọi ngõ ngách | Hiển thị |
軒並み | のきなみ | Đồng loạt, san sát nhau | Hiển thị |
根こそぎ | ねこそぎ | tận gốc | Hiển thị |
大方 | おおかた | hầu hết | Hiển thị |
概ね | おおむね | Hầu hết, phần lớn | Hiển thị |
総じて | そうじて | Nói chung là | Hiển thị |
おのずと | おのずと | Đương nhiên, dĩ nhiênn, tất nhiên | Hiển thị |
ひとりでに | ひとりでに | tự động (máy móc tự động) | Hiển thị |
元来 | がんらい | Vốn dĩ | Hiển thị |
心底 | しんそこ | Từ tận đáy lòng | Hiển thị |
たかが | たかが | Chỉ là (ko quan trọng) | Hiển thị |
たかだか | たかだか | Tối đa là | Hiển thị |
俄然 | がぜん | bất ngờ, đột ngột (nga nhiên) | Hiển thị |
断固 | だんこ | Kiên định, kịch liệt, mạnh mẽ (phản đối) | Hiển thị |
不意に | ふいに | Đột nhiên | Hiển thị |
人知らず | ひとしらず | Âm thầm | Hiển thị |
兎角 | とかく | Có khuynh hướng (ko tốt) | Hiển thị |
筋合い | すじあい | lý do, lý lẽ | Hiển thị |
とやかく | とやかく | phàn nàn, kêu ka | Hiển thị |
くれぐれに | くれぐれに | lúc nào cũng (để ý tới sức khoẻ) | Hiển thị |
各々 | おのおの | Mỗi (người) | Hiển thị |
延いては | ひいては | không chỉ ... mà còn, kéo theo | Hiển thị |
ひとえに | ひとえに | chính là (tại tôi) | Hiển thị |
おもむろに | おもむろに | chậm rãi, từ tốn thong thả | Hiển thị |
いたずらに | いたずらに | một cách vô ích | Hiển thị |
よくも | よくも | Sao ... dám (sao dám nói với tôi chuyện đó) | Hiển thị |
がらりと | がらりと | (Thay đổi) 180 độ | Hiển thị |
がくんと | がくんと | Đột ngột (giảm xuống) | Hiển thị |
ぐんぐん | ぐんぐん | kiên định vững chắc, vững vàng | Hiển thị |
ずんずん | ずんずん | nhanh chóng, mau lẹ | Hiển thị |
じわりと | じわりと | (thay đổi) từ từ | Hiển thị |
からりと | からりと | khô ráo, mát mẻ | Hiển thị |
ぐっしょり | ぐっしょり | (ướt) sũng | Hiển thị |
きらりと光る | きらりとひかる | Loé sáng (rồi vụt tắt) | Hiển thị |
きっかり | きっかり | chính xác (chính xác 8h) | Hiển thị |
まるまる | まるまる | vừa tròn (vừa tròn 1 tuần) | Hiển thị |
ちらほら | ちらほら | Đây đó | Hiển thị |
しんと | しんと | Tĩnh mịch, im lặng | Hiển thị |
しんなり | しんなり | mềm (rau) | Hiển thị |
じっとり | じっとり | ẩm ướt | Hiển thị |
ちくちくする | ちくちく | cảm giác khi bị cái gì đâm, chọc | Hiển thị |
すかすか | すかすか | Thưa thớt | Hiển thị |
ぱんぱん | ぱんぱん | Phình ra căng đét | Hiển thị |
ゆるゆる | ゆるゆる | lỏng lẻo | Hiển thị |
ぐにゃぐにゃ | ぐにゃぐにゃ | mềm mỏng, mều yếu, uỷ mị, dex cong | Hiển thị |
こちこち | こちこち | Cứng | Hiển thị |
とびとび | とびとび | (nằm) rải rác, không liên tục | Hiển thị |
まちまち | まちまち | nhiều loại, đa dạng | Hiển thị |
とんとん | とんとん | xấp xỉ bằng nhau | Hiển thị |
ずかずかと | ずかずかと | vào không ngại ngần(?) | Hiển thị |
ぬけぬけ | ぬけぬけ | mặt dày | Hiển thị |
のこのこ | のこのこ | lãnh đạm, hững hờ, vô tư lự | Hiển thị |
ばんばん | ばんばん | liên tiếp | Hiển thị |
おずおず | おずおず | Rụt rè | Hiển thị |
すごすご | すごすご | Buồn sầu, thất vọng (vì thua) | Hiển thị |
ずけずけ | ずけずけ | thẳng thằng, nói toẹt | Hiển thị |
ぶうぶう | ぶうぶう | cằn nhằn, càu nhàu, phàn nàn | Hiển thị |
ぽつりと | ぽつりと | một lời、一言 | Hiển thị |
ぽんぽん | ぽんぽん | (chém gió) không chớp mắt (?) | Hiển thị |
てくてく | てくてく | lê lết (đi bộ) | Hiển thị |
どたどた | どたどた | (Đi) mạnh, tạo ra tiếng toどた, bước thình thịch | Hiển thị |
とぼとぼ | とぼとぼ | lảo đảo, chập chứng (bước đi) | Hiển thị |
ひょいと | ひょいと | nhẹ nhàng (vác một cách nhẹ nhàng) | Hiển thị |
塀 | へい | Thành, tường, vách | Hiển thị |
ひらりと | ひらりと | nhẹ nhàng (nhảy qua) | Hiển thị |
ふらっと | ふらっと | Tình cờ | Hiển thị |
さめざめ | さめざめ | Buồn rầu, đau khổ | Hiển thị |
しげしげ | しげしげ | (nhìn) chăm chăm | Hiển thị |
まざまざ | まざまざ | một cách sinh động | Hiển thị |
おちおち | おちおち | cảm giác ko thể điềm tĩnh để học | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca