2016-05-04 09:26:40
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
汲む | くむ | múc nước | Hiển thị |
乙女 | おとめ | con gái, thiếu nữ | Hiển thị |
補う | おぎなう | bổ sung | Hiển thị |
静止する | せいしする | yên lặng, yên tĩnh (tĩnh chỉ) | Hiển thị |
飛翔 | ひしょう | bay vút lên (phi tường) | Hiển thị |
美意識 | びいしき | cảm nhận về cái đẹp, ý thức thẩm mỹ (mỹ ý thức) | Hiển thị |
退陣 | たいじん | nghỉ việc, rút lui (thối trận) | Hiển thị |
一転 | いってん | sự thay đổi | Hiển thị |
湧く | わく | sôi sục | Hiển thị |
沸き起こる | わきおこる | phát sinh | Hiển thị |
分裂 | ぶんれつ | sự rạn nứt (phân liệt) | Hiển thị |
異 | い | sự khác biệt | Hiển thị |
激怒 | げきど | tức giận, nổi giận (げきど) | Hiển thị |
潔い | いさぎよい | chơi đẹp (chữ khiết) | Hiển thị |
恥知らず | はじしらず | không biết xấu hổ | Hiển thị |
しがみつく | しがみつく | bám lấy, níu lấy | Hiển thị |
撤回する | てっかいする | huỷ bỏ, bãi bỏ | Hiển thị |
述語 | じゅつご | vị ngữ (thuật ngữ) | Hiển thị |
貸し出し | かしだし | trả mượn sách | Hiển thị |
些細 | ささい | bình thường, tầm thường | Hiển thị |
引っかかる | ひっかかる | bị vướng | Hiển thị |
愉快 | ゆかい | hài lòng, thoả mãn (du khoái) | Hiển thị |
おしはかる | おしはかる | phỏng đoán, ước đoán | Hiển thị |
格差 | かくさ | sự khác biệt | Hiển thị |
必然的に | ひつぜんてきに | một cách tất nhiên | Hiển thị |
富 | とみ | của cải, tài sản | Hiển thị |
富む | とむ | giàu có | Hiển thị |
代々 | だいだい | Đời đời | Hiển thị |
薄利 | はくり | lợi nhuận nhỏ (bạc lợi, bạc nghĩa là mỏng) | Hiển thị |
受け継ぐ | うけつぐ | kế nhiệm, thừa kế | Hiển thị |
免る | まぬかる | tránh khỏi | Hiển thị |
引き換える | ひきかえる | Đảo ngược lại | Hiển thị |
貧富 | ひんぷ | giàu nghèo | Hiển thị |
土台 | どだい | nền tảng, cơ sở, nền móng | Hiển thị |
手っ取り早い | てっとりばやい | nhanh chóng | Hiển thị |
手っ取り早い解決法 | てっとりばやいかいけつほう | cách giải quyết nhanh chóng | Hiển thị |
絡む | からむ | Cãi cọ, gặp rắc rối dính dáng (chữ lạc) | Hiển thị |
加担 | かたん | ủng hộ (gia đảm) | Hiển thị |
究明 | きゅうめい | Sự điều tra rõ ràng (cứu minh) | Hiển thị |
取り入れる | とりいれる | Đưa vào | Hiển thị |
そのうえ | そのうえ | bênh cạnh đó, hơn nữa, ngoài ra | Hiển thị |
炉 | ろ | lò (phản ứng hạt nhân) | Hiển thị |
人為的 | じんいてき | Có tính chất nhân tạo (ko phải tự nhiên) | Hiển thị |
物質 | ぶっしつ | Vật chất (hoá học) | Hiển thị |
慢性の病気 | まんせいのびょうき | Bệnh mãn tính | Hiển thị |
顕著 | けんちょ | nổi bật, gây ấn tượng mạnh (hiển trứ, trứ là rõ rệt) | Hiển thị |
摂取する | せっしゅする | tiêm chủng | Hiển thị |
単独 | たんどく | Đơn độc (chỉ có 1) | Hiển thị |
捉える | とらえる | nắm bắt được | Hiển thị |
頻繁 | ひんぱん | Tấp nập (tần phồn) | Hiển thị |
鼓動 | こどう | (Tim) đập (Cổ động) | Hiển thị |
瞳孔 | どうこう | tròng đen (con mắt) | Hiển thị |
代替 | だいたい | sự thay thế | Hiển thị |
直結 | ちょっけつ | Sự kết nối | Hiển thị |
否応無し | いやおうなし | ép buộc, cưỡng bức | Hiển thị |
とはいえ | とはいえ | Mặc dù (bổ nghĩa cho vế đằng sau) | Hiển thị |
はなはだ | はなはだ | Rất là (dùng cho chuyện buồn) | Hiển thị |
なおさら | なおさら | còn hơn、Vẫn hơn (chỉ cần làm gì vẫn hơn) | Hiển thị |
はるかに | はるかに | nhiều, hơn nhiều | Hiển thị |
放つ | はなつ | Thả tay, buông tay | Hiển thị |
怠惰 | たいだ | Lười biếng, uể oải (Đãi noạ, noạ là lười biếng) | Hiển thị |
油断 | ゆだん | Sự cẩu thả, lơ đãng | Hiển thị |
活気 | かっき | Hoạt bát, sôi nổi, (tràn đầy) sức sống | Hiển thị |
励む | はげむ | Cố gắng, phấn đấu (chữ lệ) | Hiển thị |
退廃 | たいはい | Thoái hoá, suy đồi | Hiển thị |
ボロボロ | ボロボロ | rách rưới | Hiển thị |
ろくに | ろくに | Chẳng có 1 chút gì | Hiển thị |
団欒 | だんらん | Sự hài hoà, cân đối | Hiển thị |
推奨 | すいしょう | Tán dương, ca ngợi (thôi tưởng ) | Hiển thị |
止むを得ず | やむをえず | không thể tránh được, không còn cách nào khác | Hiển thị |
欠如 | けつじょ | Thiếu, không đủ (khiếm như) | Hiển thị |
純粋 | じゅんすい | Trong trẻo, tinh khiết (thuần tuý) | Hiển thị |
様相 | ようそう | phương diện, vấn đề | Hiển thị |
先決 | せんけつ | Điều kiện tiên quyết, việc ưu tiên hàng đầu | Hiển thị |
調和 | ちょうわ | Điều hoà, hoà hợp | Hiển thị |
暗闇 | くらやみ | bóng tối, chỗ tối (Ám ám) | Hiển thị |
暗闇に包まれる | くらやみにつつまれる | bị bao trùm bởi bóng tối | Hiển thị |
健全 | けんぜん | Khoẻ mạnh, lành mạnh | Hiển thị |
生態系 | せいたいけい | Hệ sinh thái | Hiển thị |
持続 | じぞく | Sự kéo dài | Hiển thị |
称賛する | しょうさんする | khen ngợi, ca ngợi (xưng tán) | Hiển thị |
技巧 | ぎこう | kỹ xảo | Hiển thị |
ぴったり | ぴったり | Vừa vặn, vừa khớp | Hiển thị |
じっと | じっと | câm lặng, lặng lẽ | Hiển thị |
すんなり | すんなり | trôi chảy | Hiển thị |
ずばり | ずばり | thích hợp | Hiển thị |
希薄 | きはく | Mỏng manh, thưa thớt, loãng (Hi Bạc) | Hiển thị |
思いやり | おもいやり | Quan tâm, để ý | Hiển thị |
定年 | ていねん | Tuổi về hưu | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca