2016-04-16 21:23:07
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
開会式 | かいかいしき | lễ khai trương | Hiển thị |
掲げる | かかげる | treo (cờ) | Hiển thị |
旗を掲げる | treo cờ | Hiển thị | |
行進する | diễu hành | Hiển thị | |
染める | そめる | nhuộm màu | Hiển thị |
布を好きな色に染める | nhuộm vải bằng màu mình thích | Hiển thị | |
傷める | いためる | làm hỏng | Hiển thị |
家具を傷める | làm hỏng dụng cụ trong nhà | Hiển thị | |
緩める | ゆるめる | nới lỏng | Hiển thị |
ネクタイを緩める | nới lỏng cà vạt | Hiển thị | |
垂れる | たれる | rơi xuống, trĩu xuống, nhỏ xuống | Hiển thị |
犬が尾を垂れる | con chó bị rụng lông | Hiển thị | |
垂れてくる汗 | giọt mồ hôi rươi xuống | Hiển thị | |
廃れる | すたえる | không lưu hành nữa, lỗi thời, lỗi mốt (chữ phế) | Hiển thị |
流行 | ろゆうこう | mốt | Hiển thị |
あっという間に | chả mấy chốc, loáng 1 cái | Hiển thị | |
紛れる | まぎれる | sao lãng, quên mất, lũ lẫn | Hiển thị |
免れる | まぬかれる | miễn, tránh lé | Hiển thị |
被害を免れる | tránh những thiệu hại | Hiển thị | |
力が尽きる | cạn sức | Hiển thị | |
朽ちる | くちる | mục nát (chữ hủ) | Hiển thị |
倒れた木が朽ちる | cái cây bị đổ mục nát | Hiển thị | |
滅びる | ほろびる | bị huỷ hoại, bị phá huỷ, bị diệt vong | Hiển thị |
大型が気温の変化によって滅びた | những loại động vật lớn bị diệt vong do thay đổi nhiệt độ | Hiển thị | |
染みる | しみる | nhiễm, thấm | Hiển thị |
西洋文化の風にしみる | bị nhiễm văn hoá tây âu. | Hiển thị | |
汗がシャツに染みる | mồ hôi thấm vào áo | Hiển thị | |
顧みる | かえりみる | hồi tưởng lại nhớ lại (chữ cố) | Hiển thị |
子供時代を顧みる | hồi tưởng lại hồi trẻ con | Hiển thị | |
懲りる | こりる | nhận được một bài học, tỉnh ngộ, chữ trừng | Hiển thị |
3回も事故を起したのにまだ懲りないのか。 | tai nạn 3 lần rồi mà chưa tỉnh ngộ à. | Hiển thị | |
据える | すえる | đặt để (chữ cư) | Hiển thị |
像は机の上に据えてある 。 | đặt cái tượng lên trên cái bàn này | Hiển thị | |
添える | そえる | kèm thêm | Hiển thị |
堪える | たえる、こらえる | chịu đựng , chữ kham | Hiển thị |
感情的な圧力に堪える | chịu đựng áp lực về tình cảm. | Hiển thị | |
体力が衰える | たいりょくがおとろえる | thể lực suy súp | Hiển thị |
踏まえる | ふまえる | dựa trên | Hiển thị |
現実を踏まえて将来の計画を建てる | dựa trên thực tế để lậm kế hoạc cho tương lai | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca