2016-04-16 21:22:49
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
かぶりと | ngoặm 1 miếng to | ライオンが大きい肉をかぶりと食べた | Hiển thị |
ぱくぱく | ăn nhiều vừa ăn nhanh vừa ăn ngon | Hiển thị | |
息子はぱくぱくカレーを食べた | thằng con năn cà rê ngon lành | Hiển thị | |
ごくごく | uống hừng hực | ミルクをごくごく飲んだ | Hiển thị |
ありありと | bộc lộ rõ ra ngoài | Hiển thị | |
彼女が不満なのがありありと分かった | sự tức tối của cô ấy biểu lộ rõ ra bên ngoài | Hiển thị | |
ひしひしと | cảm thấy một cách sâu sắc | Hiển thị | |
ひしひしと感じた | Hiển thị | ||
ほとほと | thực sự là rất khó khăn | Hiển thị | |
すいすい | thuận lợi | Hiển thị | |
仕事がすいすい進んだ | công việc tiến triển thuận lợi | Hiển thị | |
猿はするすると木を登っていた | con khỉ trèo cây nhanh thoăn thoắt | Hiển thị | |
こりると | dễ dàng | Hiển thị | |
彼は詐欺師にころりとだまされた。 | anh ấy bị lừa dễ dàng | Hiển thị | |
のっそり | chậm chập | Hiển thị | |
大きいな男がのっそりと立ち上がった | Hiển thị | ||
ぱったりと、ぱたりと | dừng lại | Hiển thị | |
みっちり | siêng năng, ko nghỉ ngơi | Hiển thị | |
彼女はみっちりピアノの練習をした | Hiển thị | ||
くすくす | cười khúc khích | Hiển thị | |
学生達はくすくす笑った。 | Hiển thị | ||
ごしごし | chà xát, lau chùi | Hiển thị | |
母が床をごしごし磨いていた | Hiển thị | ||
どやどやと | (âm thanh) ồn ào | Hiển thị | |
みすみす | đứng trơ ra | Hiển thị | |
チャンスをみすみす逃すわけにはいかない | Hiển thị | ||
めきめき | nhanh vùn vụt | Hiển thị | |
日本語がめきめき上達した | Hiển thị | ||
うずうず | bồn chồn | Hiển thị | |
彼がゴルフがしたくてうずうずしている | Hiển thị | ||
うんざり | chán ngấy | Hiển thị | |
日曜日も学校だなんて、まったくうんざりする | Hiển thị | ||
じりじり | Hiển thị | ||
びくびく | run rẩy | Hiển thị | |
親に怒られると思って、びくびくしていた・ | Hiển thị | ||
もんもんと | lo lắng, bồn chồn | Hiển thị | |
やきもき | không kiên nhẫn | Hiển thị | |
連絡が来ず、やきもきした。 | Hiển thị | ||
あたふたと | vội vã, hấp tấp | Hiển thị | |
急に意見を求められて、あたふたしてしまった。 | Hiển thị | ||
どぎまぎ | mất bình tĩnh | Hiển thị | |
英語で話しかけられ、どぎまぎしてしまった。 | Hiển thị | ||
どきんと | sốc, hoảng hốt, giật mình | Hiển thị | |
急に手を握られて、どきんとした。 | cảm thấy bị sốc | Hiển thị | |
まごまご | hoang mang | Hiển thị | |
赤ちゃんになかれ、まごまごしていた。 | thấy em bé khóc, hoang mang | Hiển thị | |
あくせく | chần chừ | Hiển thị | |
あくせくせずに、生活を楽しまなきゃ | Hiển thị | ||
いそいそと | phấn chấn, tíu tít | Hiển thị | |
いそいそとコンサートへ出かけた。 | Hiển thị | ||
せかせかと | đừng ngồi không yên | Hiển thị | |
そんなにせかせかしないで、やすんでいったら? | Hiển thị | ||
きょとんと | ngây ngô | Hiển thị | |
かれはきょとんとしていた。 | Hiển thị | ||
ぽかんと | há hốc miệng (bất ngờ) | Hiển thị | |
ぼんやり | thong thả | Hiển thị | |
ぼかんしてちゃだめだよ | Hiển thị | ||
はればれ | vui mừng, hớn hở | Hiển thị | |
気分が晴れ晴れした | Hiển thị | ||
ぶすっと | thái độ bất mãn | Hiển thị | |
注意されて、この学生はぶすっとしていた。 | Hiển thị | ||
むっつりと | âu sầu, ủ rũ | Hiển thị | |
課長はむっつりした顔で部屋に入ってきた。 | Hiển thị | ||
さばさば | Hiển thị | ||
さっぱりしている | chân thật | Hiển thị | |
彼女は口が悪いですが、性格はさばさばしている | Hiển thị | ||
ねちゃねちゃと | lằng nhằng | Hiển thị | |
先生はねちゃねちゃした性格で、嫌われている。 | Hiển thị | ||
うかうか | 油断している | cẩu thả, lơ đễnh | Hiển thị |
けろりと | bình thường | Hiển thị | |
試験に落ちたのに、けろりとしている。 | Hiển thị | ||
すらっと | mảnh khảnh, thon thả | Hiển thị | |
田中さんはすらっとしていて、かっこいい | Hiển thị | ||
あやふや | mập mờ | Hiển thị | |
彼の答えはあやふやだった。 | Hiển thị | ||
うやむや | không rõ ràng | Hiển thị | |
事件の真相をうやむやにしてはいけない | Hiển thị | ||
かんかん | nổi giận | Hiển thị | |
先生はかんかんだ | cô giáo tức giận | Hiển thị | |
たじたじ | chùn bước , bị áp đảo | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca