2016-04-16 21:22:18
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
中腹 | ちゅうふく | bị chọc tức, bị xúc phạm (chữ phúc là bụng), lưng trừng núi | Hiển thị |
高温多湿 | nhiệt độ cao, độ ẩm cao | Hiển thị | |
緩やかな | ゆるやかな | nhẹ nhàng, chậm rãi, lỏng lẻo | Hiển thị |
緩やかな丘 | dốc thoải | 傾斜 | Hiển thị |
けいしゃ | mặt nghiêng (chữ tà nghĩa là nghiêng) | Hiển thị | |
天体 | てんたい | thiên thể | Hiển thị |
天体観測 | てんたいかんそく | quan sát thiên thể | Hiển thị |
山頂 | さんちょう | đỉnh núi | Hiển thị |
果てしなく | はてしなく | vô tận, ko có điểm dừng | Hiển thị |
夜空 | よぞら | bầu trời ban đêm | Hiển thị |
どんより | xám xịt, mờ đọc | mây dám xịt | Hiển thị |
ぽっかり | đột ngột | Hiển thị | |
じめじめ | ẩm ướt, nhớp nháp | Hiển thị | |
蒸す暑い | むすあつい | hấp hơi, nóng nực, oi bức (chữ chưng) | Hiển thị |
空 | Hiển thị | ||
降り積もる | 雪が降り積もる | Hiển thị | |
立ち込める | giăng kín () | mây giăng kín | Hiển thị |
船舶 | せんぱく | tàu thuỷ, tàu thuyền (thuyền bạc, bạc là tàu buồm lớn) | Hiển thị |
航行 | こうこうする | lái tàu, đi tàu (hàng trong từ hằng hải, )] | Hiển thị |
なだらか | hiền doà, dịu dàng, nhẹ nhõm thanh thản | Hiển thị | |
乾く | かわく | làm khô(chữ kiền là làm khô) | Hiển thị |
立ち上る | Hiển thị | ||
激怒すろ | げきどする | tức giận, nổi giận | Hiển thị |
構える | かまえる | Tư thế, giáng điệu | Hiển thị |
塗装する | とそう | mạ | Hiển thị |
打ち上げる | うちあげる | phóng lên (phóng vệ tinh lên) | Hiển thị |
貫く | つらぬく | quán triệt | Hiển thị |
未だに | いまだに | cho tới thời điểm này mà vẫn (sử dụng cái gì đó) | Hiển thị |
果たして | はたして | quả nhiên, quả thật là | Hiển thị |
すっかり | hoàn toàn (hoàn toàn trạng thái thay đổi) | 浸透する | Hiển thị |
しんとうする | thâm nhập vào | 抑 | Hiển thị |
そもそも | đầu tiên, ngay từ ban đầu | Hiển thị | |
抑える | おさえる | Kìm nén, kiềm chế | Hiển thị |
取り組む | giải quyết | Hiển thị | |
消費する | しょうひする | tiêu thụ | Hiển thị |
加工する | gia công (sắt, thép) | hình như nghĩa là trang bị thêm ấy | Hiển thị |
発足 | ほっそく | mở đầu, thành lập, thiết lập (công ty, dự án) | Hiển thị |
蒸気 | じょうき | hơi nước | Hiển thị |
蒸気機械 | động cơ hơi nước | Hiển thị | |
心掛ける | こころがける | cố gắng, ghi nhớ vào đầu | Hiển thị |
拾得 | しゅうとくする | dấu diếm (chữ thập là thu thập) | Hiển thị |
衝撃的に | Hiển thị | ||
ろくが | băng vi deo, ghi hình | ビデオデッキ | Hiển thị |
優れる | すぐれる | xuất sắc, giỏi | Hiển thị |
絶えず | たえず | liên miên, liên tục luôn luôn (chữ tuyệt) | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca