2016-04-16 21:21:40
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
おろそかにする | sao lãng | Hiển thị | |
毎日毎日、一刻たりともおろそかにしてはいけない。 | いいかげん | sao lãng, tàm tạm, đại khái một vừa hai phải | Hiển thị |
いいかげんな返事 | câu trả lời ko rõ ràng, vô trách nhiệm | Hiển thị | |
いたずらもいい加減にしろう | đùa thì cũng 1 vừa 2 phải thôi | Hiển thị | |
やんわり | nhẹ nhàng êm dịu | Hiển thị | |
やんわり注意した | nhắc nhở ai đó 1 cách nhẹ nhàng | Hiển thị | |
間接的に | một cách gián tiếp | Hiển thị | |
そっけない | lạnh lẽo | Hiển thị | |
無愛想に | không thiện cảm, ko cân hoà | Hiển thị | |
ぶっきらぼう | cộc cằn, cằn cũi, cụt lủn | Hiển thị | |
冷たく言った | nói một cách lạnh lùng | Hiển thị | |
あっさり | đơn giản ,nhẹ nhàng | Hiển thị | |
すんなり | mảnh khảnh | Hiển thị | |
鮮明に | せんめい | rõ ràng | Hiển thị |
はっきり | Hiển thị | ||
鮮やかに | あざやかに | rõ ràng | Hiển thị |
記憶に残る | Hiển thị | ||
出来事 | việc đã xảy ra | Hiển thị | |
興味を引くために | để thu hút sự chú ý | Hiển thị | |
誇張に, 大げさに, オーバーに | khoa trương, khuếch trương | Hiển thị | |
誇張に報道することがある | Hiển thị | ||
煙たく | ngột ngạt, khó thở | Hiển thị | |
うっとしい | tối tăm, chán nản, buồn rầu | Hiển thị | |
煩わしい | わずらわしい | phiền muộn, phiền phức phiền toái | Hiển thị |
うっとしく思う | tối tăm, u ám, chán ngắt | Hiển thị | |
妙に親切だ | thân thiết 1 cách lạ lùng | Hiển thị | |
荷物を代わる代わる持つことにした | thay phiên nhau xách | Hiển thị | |
交互に | こうごに | tương tác, hỗ trợ lẫn nhau | Hiển thị |
交代で | thay phiên nhau | Hiển thị | |
とっさに | ngay lập tức | Hiển thị | |
思わずに | 反射的に | Hiển thị | |
思わずハンドルを切った | Hiển thị | ||
突如 | とつじょ | đột nhiên, đột ngột | Hiển thị |
とつじょ、急に、突然、不意に | đột nhiên | Hiển thị | |
不意に古郷に帰りたい | Hiển thị | ||
あらかじめ、前もって、事前に、以前から | từ trước | Hiển thị | |
事前によく調べておく | hãy tìm hiểu kỹ từ trước | Hiển thị | |
必死に | quyết tâm | Hiển thị | |
かろうじて | vừa đủ | Hiển thị | |
なんとか約束の時間に間に合った | Hiển thị | ||
著しい | いちじるしい | đáng kể | Hiển thị |
手段 | phương pháp | Hiển thị | |
極めて | きわめて | cực kỳ là | Hiển thị |
残らず | hoàn toàn, toàn bộ | Hiển thị | |
君の知っていることを残らず聞かしてくれ. | hãy nói cho tao tất cả những gì mày biết. | Hiển thị | |
悉く | ことごとく | trọn vẹn | Hiển thị |
ことごとく | Hiển thị | ||
仕事は悉く片付いた | công việc đã thu xếp xong tất cả | Hiển thị | |
丸ごと | toàn bộ | Hiển thị | |
データ入力の仕事を丸ごと関連会社に委託した | Hiển thị | ||
もっぱら | hầu hết, chủ yếu | Hiển thị | |
もっぱら、彼が話していて、私は聞いていた | Hiển thị | ||
大まかに | nhìn chung, 1 cách ngắn gọn | Hiển thị | |
大雑把に | おおざっぱに | Hiển thị | |
簡単に | Hiển thị | ||
大まかに説明します | giải thích một cách ngắn gọn | Hiển thị | |
一切、まったく、全然 | hoàn toàn không | Hiển thị | |
まるっきり | hoàn toàn không | Hiển thị | |
タリア語はまるっきり分からない | まるっきり信じていない | Hiển thị | |
ろくに | chẳng có 1 chút gì | Hiển thị | |
ほとんど | Hiển thị | ||
昨日からろくに食べていなかった | từ hôm qua chưa ăn một chút nào | Hiển thị | |
ろくに教育を受けていない | chẳng có giáo dục gì cả | Hiển thị | |
叔母 | おば | cô dì | Hiển thị |
エレガント | thanh lịch, trang nhã | Hiển thị | |
エレガントな服装 | Hiển thị | ||
たくましい | mạnh mẽ | Hiển thị | |
たくましい人になってほしい | muốn trở thành người mạnh mẽ | Hiển thị | |
タフな人 | khoẻ mạnh, dũng cảm | Hiển thị | |
見所 | みどころ | triển vọng, triển đồ | Hiển thị |
見所がある人 | Hiển thị | ||
有望な人 | Hiển thị | ||
将来性がある人 | Hiển thị | ||
期待できる | Hiển thị | ||
獲得 | thu nhận | Hiển thị | |
見苦しい | みぐるしい | xấu, khó coi | Hiển thị |
見苦しい振る舞い | điệu bộ khó coi | Hiển thị | |
みっともない | đáng xấu hổ, khó coi, mất thể diện | Hiển thị | |
いい加減 | vừa vừa, tàm tạm, đại khái | Hiển thị | |
いい加減な人には重要な仕事を頼めない | Hiển thị | ||
ぞんざい | cẩu thả | Hiển thị | |
ぞんざいに扱って壊した | Hiển thị | ||
無礼な態度 | thái độ vô lễ | Hiển thị | |
つれない返事 | Hiển thị | ||
冷淡な返事 | trả lời lạnh lùng | Hiển thị | |
あやふや | mập mờ, ko rõ ràng | Hiển thị | |
記憶があやふやで | Hiển thị | ||
相応しい | thích hợp | Hiển thị | |
ふさわしい | thích hợp, tương ứng | Hiển thị | |
相応しい人材を採用した | Hiển thị | ||
今日は頭が冴えている | hôm nay đầu óc tôi minh mẫn | Hiển thị | |
さわやかな朝 | buổi sáng sảng khoái dễ chịu | Hiển thị | |
すがすがしい | khoẻ khắn, sảng khoái | Hiển thị | |
簡素な | かんそな | giản gị, chất phác, đơn sơ | Hiển thị |
質素な | Hiển thị | ||
しっそな | giản dị | Hiển thị | |
紛らわしい | bối rỗi, mơ hồ, ko rõ ràng | Hiển thị | |
ややこしい | phức tạp | Hiển thị | |
遂げる | とげる | đạt tới | Hiển thị |
目的を遂げる | đạt được mục tiêu | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca