2016-04-16 21:21:09
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
ハワイならではです | chỉ có thể là Hawai | Hiển thị | |
最新の医療技術をもって | bằng phương tiện tiên tiến nhất | Hiển thị | |
話し合いなくしては | Hiển thị | ||
助けなしでは | Hiển thị | ||
指導なくして | Hiển thị | ||
悲しみは察するにかたくない | Dễ nhận thấy sự đau khổ | Hiển thị | |
想像にかたくない | Hiển thị | ||
理解するにかたくない | Hiển thị | ||
泣くに泣けない | muốn khóc cũng ko khóc được | Hiển thị | |
のんびりしてはいられない | Hiển thị | ||
黙っていられなかった | không thể (khi bức xúc) | Hiển thị | |
知るべくもない | khong the nao ma biet duoc | Hiển thị | |
立ち入るべからざる | cam dung o day | Hiển thị | |
許すまじき | không thể tha thứ | Hiển thị | |
中学生ともなると | khi len toi trung hoc | khi con tieu hoc thi ngoan ngan nhung khi len toi trung hoc thi noi ko nghe nua | Hiển thị |
国会議員ともあろう人 | người ở vị thế đại biểu quốc hôij | Hiển thị | |
社会人たるもの | Đã là người 社会員 thì phải ... | Hiển thị | |
子供なりに | theo kiểu trẻ con | Hiển thị | |
下手ななりに | theo kiểu kém | Hiển thị | |
それにひきかえ | trái ngược với điều đó | Hiển thị | |
いつにもまして | hơn tất cả mọi khi | Hiển thị | |
毎週とは言わないまでも | nói là hàng tuần thì chưa tới mức thế, nhưng mà ... | Hiển thị | |
ひどい状態が出るに至っても | cho tới lúc mà tình trạng cực kỳ kinh khủng thì mới ... | Hiển thị | |
物理に至っては | Lấy ví dụ | tệ nhất như là môn vật lý, hoàn toàn ko hiểu gì | Hiển thị |
一日たりとも | dù là một ngày cũng ... | nhớ về bạn, 1 ngày cũng ko quên được | Hiển thị |
専門家ですら | ngay cả chuyên gia (cũng khó) | Hiển thị | |
想像するだに恐ろしい | chỉ cần tưởng tượng thôi đã thấy sợ rồi | Hiển thị | |
プロにして | cho dù là pro (cũng thất bại nữa là) | Hiển thị | |
あっての | Hiển thị | ||
読者あっての雑誌 | tạp chí phụ thuộc vào người đọc | Hiển thị | |
からある、からする、からの | Hiển thị | ||
10万人からの人々 | trên 10 vạn người (đã tham gia) | Hiển thị | |
一人でやってみるまでだ | đành phải một mình làm thử | Hiển thị | |
ばそれまでだ | cũng bằng hoà | Hiển thị | |
人間死んでしまえばそれまでだ | Hiển thị | ||
にはあたらない | 驚くにはあたらない | không đến nối phải giật mình (ở nhật nó là thế) | Hiển thị |
天才でなくてなんだろう | nếu không phải là thiên tài thì là gì | Hiển thị | |
信頼に足るもの | しんらいにたるもの | thứ có thể tin tưởng | Hiển thị |
聞くに堪えない | きくにたえない | không đáng để nghe | Hiển thị |
寂しい限りだ | rất là nghiêm khắc | Hiển thị | |
恐ろしい限りだ | rất là sợ | Hiển thị | |
とは | cực kỳ | Hiển thị | |
とは驚きだ | cực kỳ là hoảng hốt | Hiển thị | |
愛してやまない | luôn luôn yêu | Hiển thị | |
謝らないではすまない | bắt buộc phải xin lỗi | Hiển thị | |
犯人を捕らえずにはおかない | nhất định là phải bắt được tội phạm | Hiển thị | |
怒りを禁じ得ない | ko thể kìm nén được nỗi tức giận | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca