2015-03-11 00:50:24
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
日が暮れる | mặt trời lặn | Hiển thị | |
彼は小説を書くかたわら、作詞もしている | anh ấy vừa viết tiểu thuyết vừa viết lời bài hát | Hiển thị | |
彼は日本語学校で勉強するかたわら、スーパーでアルバイトをしている | anh ấy vừa học trường tiếng Nhật vừa đi làm thêm ở siêu thị | Hiển thị | |
容疑者は涙ながらに、自分の無実を訴えた | kẻ tình nghi vừa nói trong nước mắt vừa kêu mình không có tội | Hiển thị | |
狭いながらも楽しいわが家 | măc dù là nhỏ nhưng mà vui | Hiển thị | |
引き受ける | đảm nhận | Hiển thị | |
大卒 | だおそつ | sinh viên tốt nghiệp | Hiển thị |
最近はどんなアルバイトでも時給 750円というところだ | gần đây làm thêm công việc nào thì lương 1 giờ đến 750 yên là cùng | Hiển thị | |
私が今日こうして活躍できるのも先輩のご支援あってのことです | tôi có như ngày hôm nay cũng là nhờ sự giúp đỡ của anh khoá trên | Hiển thị | |
汗まみれ | toàn mồ hôi | Hiển thị | |
泥まみれ | toàn bùn | Hiển thị | |
ほこりまみれ | toàn bụi | Hiển thị | |
うるさいといったらない | cực kỳ là ồn ào | Hiển thị | |
こととて | vì. | Hiển thị | |
休み中のこととてご連絡が遅れ、たいへん失礼いたしました。 | vì là ngày nghỉ mà liên lạc, xin lỗi | Hiển thị | |
地味 | じみ | mộc mạc, xuyềnh xoàng, đơn sơ | Hiển thị |
婉曲的 | えんきょくてき | quanh co, vòng vò(uyển khúc) | Hiển thị |
見直す | みなおす | xem lại | Hiển thị |
目に付く | bắt mắt | Hiển thị | |
型番 | かたばん | kiểu, mẫu | Hiển thị |
お気づきての点がありましたら、おっしゃってください | nếu có gì chú ý thì hãy nói | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca