2015-02-10 01:08:19
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
節分 | せつぶん | đổi tiết | Hiển thị |
瞬く間 | またたくま | trong nháy mắt | Hiển thị |
季節 | きせつ | mùa thời vụ | Hiển thị |
鬼 | おに | Hiển thị | |
生じる | しょうじる | phát sinh, nảy sinh | Hiển thị |
追い払う | chặn | Hiển thị | |
季節の変わり目 | thời khắc chuyển giao mùa | Hiển thị | |
儀式 | ぎしき | Hiển thị | |
はるか昔 | xa xưa, xa xôi | Hiển thị | |
都 | みやこ | thủ đô | Hiển thị |
荒らしに来る | đến phá hoại | Hiển thị | |
大豆 | だいず | đậu tương | Hiển thị |
投げつける | ném mạnh | Hiển thị | |
災厄 | さいやく | tai hoạ, tai ương (tai ách) | Hiển thị |
逃れる | のがれる | Hiển thị | |
豆 | hạt dậu | Hiển thị | |
魔除け | まよけ | phòng trừ tà ma | Hiển thị |
備わる | そなわる | có, sở hữu (khác với 備える nghĩa là chuẩn bị) | Hiển thị |
ぶつける | đập mạnh, đánh mạnh, húc mạnh | Hiển thị | |
まいた豆 | hạt đậu được vãi ra | Hiển thị | |
意味合い | いみあい | có ẩn ý | Hiển thị |
無病息災 | むびょうそくさい | sức khoẻ tốt | Hiển thị |
掛け声 | かけこえ | tiếng hò hét | Hiển thị |
呼び寄せる | よびよせる | gọi đến, gọi lại gần | Hiển thị |
恵方巻き | えほうまき | xu xi | Hiển thị |
巻寿司 | まきすし | Hiển thị | |
方角 | ほうがく | hướng đông tây nam bắc | Hiển thị |
無言 | むごん | im lặng, ko nói gì | Hiển thị |
まるかじり | để nguyên mà ăn | Hiển thị | |
セブンイレブン | seven -eleven | Hiển thị | |
定着する | có chỗ dứng vững chắc | Hiển thị | |
西南西 | せいなんせい | Hiển thị | |
かんぴょう | quả dưa | Hiển thị | |
シイタケ煮 | Hiển thị | ||
ロールケーキ | Hiển thị | ||
豆 | まめ | đậu đỗ nói chung | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca