2015-02-08 23:02:28
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
愁傷様 | しゅうしょうさま | (sầu thương) | Hiển thị |
ご愁傷様でございました | xin thành thật chia buồn | Hiển thị | |
おごる | chiêu đãi | おかわりでございませんか | Hiển thị |
その節 | =そのとき | Hiển thị | |
なんとか | =まま | Hiển thị | |
おなかにくる | xấu bụng | Hiển thị | |
ひどい目に遭う | Hiển thị | ||
バリバリやる | がんばる | Hiển thị | |
察する | Hiển thị | ||
しゅにん | ông chủ | ご栄転 | Hiển thị |
ごえいてん | chuyển việc (sang trụ sở chẳng hạn) | Hiển thị | |
しばらく | cũng có nghĩa là một vài ngày | Hiển thị | |
とばかりに | cứ như là muốn nói | Hiển thị | |
をかぎりに | Ke tu (thang 3 nam sau) | Hiển thị | |
ピリオド | khoang thoi gian | Hiển thị | |
余儀なくさせる | よぎなくさせる | danh phai | Hiển thị |
ゆえに | boi vi | ゆえに+ve sau | Hiển thị |
ものを | =のに | Hiển thị | |
忠告 | ちゅうこく | loi khuyen | Hiển thị |
をよそに | Hiển thị | ||
をおいて | Ngoài | Ngoài thứ 2 ra thì ko còn thứ nào khác | Hiển thị |
じゃあるまいし | bởi vì không phải là ..., nên là ... | bởi vì không phải là con gái nên ko đeo dày tím | Hiển thị |
なしに | nếu không có .., thì ... | Nếu không có sự cho phép của cô, thì ko được mượn sách ở trường | Hiển thị |
までもない | không đến nỗi | mưa kiểu này thì ko đến nỗi phải che ô đâu | Hiển thị |
までだ | chỉ còn cách là | Hiển thị | |
彼女にふられる | bị từ chối | Hiển thị | |
息がつまる | いきがつまる | khó thở | Hiển thị |
ずくめ | =ばかり | toàn là quy tắc | Hiển thị |
胸中 | きょうちゅう | trong lòng, trong tâm trí | Hiển thị |
にかたくない | không khó để .. | không khó để tưởng tượng | Hiển thị |
しまつだ | kết cục là | Hiển thị | |
ところを | đang trong lúc ... thì lại | đang trong lúc bận thì lại làm phiền | Hiển thị |
ときたら | nói về, nói đến | Hiển thị | |
N+ときたら | nói về tôi, nói đến tôi | Hiển thị | |
であれ | cho dù là ... | Hiển thị | |
がてら | Nhân tiện làm A thì làm luôn B | Nhân tiện về quê thì vào thăm công ty luôn | Hiển thị |
はおろか | Aはおろか、B | đâu chỉ có A, B cũng có | Hiển thị |
弁償 | べんしょう | bồi thường | Hiển thị |
ずにはすまない | nhất thiết là phải | Hiển thị | |
猛暑 | もうしょ | siêu nóng | Hiển thị |
にもまして | =よりもっと | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca