2015-02-06 13:15:01
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
旧石器時代 | きゅうせっきじだい | thoi ky do da | Hiển thị |
土器 | どき | do gom | Hiển thị |
農耕 | Hiển thị | ||
狩猟 | しゅりょう | thợ đi săn | Hiển thị |
狩り | かり | cuộc đi săn | Hiển thị |
余裕 | よゆう | phan du ra, phan thua ra | Hiển thị |
建造物 | けんぞうぶつ | cong trinh kien truc | Hiển thị |
華やかな | はなやかな | tuoi tan, long lay, trang le | Hiển thị |
鎖国 | さこく | bế quan toả cảng (chữ toả) | Hiển thị |
被爆国 | はばくこく | đất nước bị bom tàn phá | Hiển thị |
戸籍 | こせき | hộ tịch, hộ khẩu | Hiển thị |
縄文時代 | じょうもんじだい | thời kỳ Zomon (chữ thằng là chữ dây) | Hiển thị |
弥生時代 | やよいじだい | thời kỳ Yayoi | Hiển thị |
飛鳥時代 | あすかじだい | Hiển thị | |
奈良時代 | ならじだい | Hiển thị | |
平安時代 | へいあんじだい | Hiển thị | |
鎌倉時代 | かまくらじだい | Hiển thị | |
室町時代 | むろまちじだい | Hiển thị | |
安土桃山時代 | あずももやまじだい | Hiển thị | |
西洋文化 | せいようぶんか | văn hoá châu Âu | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca