2019-05-24 01:10:10
Thông tin khác
Kanji
Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa
Hiragana
Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa
Nghĩa
Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana
Thao tác
だとすると
だとすると
như thế nghĩa là (đứng ở đầu câu)
Hiển thị
築く
きずく
xây dựng
Hiển thị
規制
きせい
quy định
Hiển thị
モラル
モラル
đạo đức
Hiển thị
尊ぶ
たっとぶ
Đánh giá cao, quý trọng
Hiển thị
ただし...が
ただし...が
Đúng ra phải là ... nhưng mà
Hiển thị
ともかく
?
Hiển thị
優遇する
ゆうぐうする
hiếu khách (ưu ngộ)
Hiển thị
迂遠
うえん
quanh co, rườm rà, lòng vòng (vu viễn, vu là lâu)
Hiển thị
創造
そうぞう
sáng tạo
Hiển thị
執拗
しつよう
lâu dài, bướng bỉnh, bền bỉ
Hiển thị
境地
きょうち
số phận, hoàn cảnh
Hiển thị
大同小異
だいどうしょうい
hầu như là giống nhau
Hiển thị
あっと
あっと
một cách rất ngạc nhiên (đi với 驚く)
Hiển thị
港湾
こうわん
cảng
Hiển thị
湾岸
わんがん
Bờ vịnh, ven biển
Hiển thị
岸壁
がんぺき
bến cảng
Hiển thị
しばし
しばし
Trong thoáng chốc
Hiển thị
どうやら
どうやら
có vẻ như là
Hiển thị
倉庫
そうこ
kho hàng, nhà kho (thương khố)
Hiển thị
郷愁
きょうしゅう
nỗi nhớ nhà, rau để trang trí
Hiển thị
里芋
さといも
khoai tây
Hiển thị
こんにゃく
こんにゃく
cái mềm mềm mà mình ko thích ăn
Hiển thị
ひじき
ひじき
cái rau đen đen hay ăn ở cửa hàng 900yên
Hiển thị
ナッパ
ナッパ
tên loại rau như rau cải của mình
Hiển thị
おひたし
おひたし
món rau ăn kèm
Hiển thị
惣菜
そうざい
thức ăn kèm (giống với おかず)
Hiển thị
下女
げじょ
người làm
Hiển thị
ちょいと
ちょいと
một phút, một chốc
Hiển thị
献立
こんだて
bảng thực đơn
Hiển thị
てんでん
てんでん
Đây đó
Hiển thị
台頭
たいとう
sự tăng lên
Hiển thị
がんじがらめ
がんじがらめ
đứng yên, không nhúc nhích
Hiển thị
叫ぶ
さけぶ
gào, thét
Hiển thị
再燃する
さいねんする
trở lại, sống lại, tỉnh lại
Hiển thị
肝心
かんじん
chủ yếu, rất quan trọng
Hiển thị
境する
さかいする
phần biên
Hiển thị
いわば
いわば
có thể nói là
Hiển thị
司令部
しれいぶ
phần chỉ huy(tư lãnh bộ)
Hiển thị
タイル
たいる
gạch men
Hiển thị
避ける
さける
bị xé rách (chữ liệt)
Hiển thị
2018 © Công ty JaVoca