2017-06-23 01:18:21
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
じろじろ見られる | じろじろ見られる | soi mói (bị mẹ chồng soi mói) | Hiển thị |
ずきずき痛む | ずきずき痛む | đau nhức nhối | Hiển thị |
すっかり忘れる | すっかり忘れる | Hiển thị | |
すやすや寝る | すやすや寝る | ngủ thiu thiu | Hiển thị |
すらすら読む | すらすら読む | đọc trôi chảy | Hiển thị |
ずらっと並んでいる | ずらっと並んでいる | cái gì đó được xếp 1 loạt (1 hàng dài) | Hiển thị |
そーっと起きる | そーっと起きる | dậy rón rén | Hiển thị |
ぞくぞくする | ぞくぞくする | rét run | Hiển thị |
そっと置く | そっと置く | để nhẹ nhàng | Hiển thị |
だぶだぶ | だぶだぶ | rộng thùng thình | Hiển thị |
汗がたらたら出る | 汗がたらたら出る | giọt mồ hơi rơi | Hiển thị |
ちかちか点滅する | ちかちか点滅する | nhấp nháy | Hiển thị |
セータは首がちくちくする | セータは首がちくちくする | áo len đâm vào cổ | Hiển thị |
ちくっと刺す | ちくっと刺す | đâm (gai đâm, kim tiêm đâm) | Hiển thị |
ちびちび食べる | ちびちび食べる | ăn thư thả, túc tắc | Hiển thị |
ちゅうちゅう吸う | ちゅうちゅう吸う | hút, mút chùn chụt | Hiển thị |
ちょこんと座る | ちょこんと座る | ngồi im như tượng | Hiển thị |
ちらちら降る | ちらちら降る | tuyết rơi lả tả, lất phất | Hiển thị |
つるつる滑る | つるつる滑る | trơn trượt | Hiển thị |
てかてか光る | てかてか光る | lộ rõ (mặc quần chật lộ rõ phần mông) | Hiển thị |
どっかり座る | どっかり座る | ngồi chễm chệ (xem ti vi) | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca