2017-06-23 01:17:33
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
ごちゃごちゃする | ごちゃごちゃする | lộn xộn | Hiển thị |
こつこつ努力する | こつこつ努力する | cần cù | Hiển thị |
こつんとぶつかる | こつんとぶつかる | cốc đầu | Hiển thị |
ごつんとぶつかる | ごつんとぶつかる | đập đầu (vào cửa) | Hiển thị |
ごほごほ咳をする | ごほごほせきをする | ho sặc sụa | Hiển thị |
こんこん咳が出る | こんこん咳が出る | ho sù sụ | Hiển thị |
ごろごろ転がる | ごろごろ転がる | lăn lông lốc | Hiển thị |
こんがり焼ける | こんがり焼ける | chám xạm | Hiển thị |
ざあざあ雨が降る | ざあざあ雨が降る | mưa rào | Hiển thị |
さらさら書く | さらさら書く | viết sột soạt | Hiển thị |
さらさらした髪 | さらさらした髪 | tóc mượt mà | Hiển thị |
ざらざらする | ざらざらする | lạo xạo (nền nhà bẩn, đi cứ lạo xạo) | Hiển thị |
しくしくする(お腹) | しくしくする(お腹) | bụng đau âm ỉ | Hiển thị |
しくしく泣く | しくしく泣く | khóc nức nở | Hiển thị |
じっと見る | じっと見る | nhìn chăm chú vào cái gì (yên lặng, ko nói gì) | Hiển thị |
しとしと降る(雨) | しとしと降る(雨) | mưa phùn, mưa nhỏ | Hiển thị |
ぱらぱら降る | ぱらぱら降る | mưa lất phất | Hiển thị |
しぶしぶする | しぶしぶする | làm gì với vẻ mặt gượng ép, ko thích | Hiển thị |
じゃぶじゃぶ洗う | じゃぶじゃぶ洗う | rửa sạch, rửa kỹ | Hiển thị |
じゅーじゅー焼く | じゅーじゅー焼く | rán thịt (kêu xì xì) | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca