2017-06-23 01:08:21
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
がりがりとかじる | がりがりとかじる | nhai đôm đốp (tiếng cắn cục đá, tiếng con chó ngoặm xương) | Hiển thị |
がりがりにやせる | がりがりにやせる | gầy hốc hác | Hiển thị |
かんかんに怒る | かんかんにおこる | tức giận phừng phừng | Hiển thị |
がんがん叩く | がんがん叩く | đập thình thịch | Hiển thị |
がんがん | あたまががんがんする | đầu đau inh ỏi | Hiển thị |
きっかり | きっかり | vừa đúng | Hiển thị |
10時きっかり | 10時きっかり | đúng 10h | Hiển thị |
きっかり3万円 | きっかり3万円 | đúng 3 man | Hiển thị |
ぎっしり | ぎっしり | đầy ắp | Hiển thị |
棚に本がぎっしり入っている | ほんがぎっしりはいっている | đầy sách | Hiển thị |
きっちり覚える | きっちりおぼえる | nhớ một cách đầy đủ (1 câu 1 chữ cũng ko quên) | Hiển thị |
きっちり返す | きっちりかえす | trả lại (tiền) đầy đủ | Hiển thị |
きっちり並ぶ | きっちりならぶ | xếp vừa khít, ko một kẽ hở (xếp sách trên giá) | Hiển thị |
きっぱり断る | きっぱりことわる | tờ chối thẳng thằng | Hiển thị |
あっさり断る | あっさり断る | từ chối một cách phũ phàng | Hiển thị |
きゃあきゃあ騒ぐ | きゃあきゃあさわぐ | tiếng nói huyên náo (của học sinh) | Hiển thị |
ぎゅっと絞る | ぎゅっと絞る | xoắn mạnh | Hiển thị |
きょろきょろ見る | きょろきょろ見る | nhìn ngơ ngác | Hiển thị |
きりきり | きりきり | đau quằn quại (dạ dày) | Hiển thị |
ぐいぐい | ぐいぐい | (ấn) mạnh, hoặc uống rượu (hết cốc naỳ đến cốc khác) | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca