2017-06-23 01:06:22
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
あくせく暮らす | あくせく暮らす | sống tất bật | Hiển thị |
あつあつのスープ | あつあつのスープ | nóng hổi (súp còn đang nóng hổi) | Hiển thị |
あっさり断る | あっさりことわる | từ chối phũ phàng | Hiển thị |
うきうき気分 | うきうき気分 | tâm trạng phấn chấn | Hiển thị |
うっかり忘れる | うっかりわすれる | quên béng đi mất | Hiển thị |
うっかり話す | うっかり話す | buột miệng (nói ra cái gì đó) | Hiển thị |
うとうとする | うとうとする | ngủ gật | Hiển thị |
うとうと寝る | うとうと寝る | ngủ gật | Hiển thị |
えんえんとなく | えんえんとなく | khóc nhè (trẻ con) | Hiển thị |
はぐれる | はぐれる | (ai đó) đi dâu mất | Hiển thị |
うんざりする | うんざりする | chán ngấy | Hiển thị |
がたんと止まる | がたんと止まる | dừng khựng lại | Hiển thị |
がつがつ食べる | がつがつ食べる | ăn ngấu nghiến | Hiển thị |
がっくりする | がっくりする | buồn rã rời, thất vọng rã rời | Hiển thị |
かっとなる | かっとなる | tức giận phừng phừng | Hiển thị |
すぐかっとなる性格 | すぐかっとなる性格 | tính nóng giận nhanh | Hiển thị |
がばっと起きる | がばっと起きる | tỉnh phắt dậy | Hiển thị |
がぶっと食べる | がぶっと食べる | ngoặm, ăn miếng to | Hiển thị |
がらがら開ける、がらがらしめる | がらがら開ける、がらがらしめる | đóng rầm 1 cái (=がらっと) | Hiển thị |
かりかりと書く | かりかりと書く | viết sột soạt (tiếng phát ra khi viết) | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca