2017-06-22 10:44:53
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
端的 | たんてき | rõ ràng, thẳng thắng | Hiển thị |
仕上げる | しあげる | hoàn thành | Hiển thị |
仕える | つかえる | phụng sự | Hiển thị |
体裁 | ていさい | sự hợp với khuôn khổ, lễ nghi (thể tài) | Hiển thị |
体裁など気をせず | ko để ý tới phép tắc, lễ nghi | Hiển thị | |
鬼才 | きさい | người có tài xuất chúng (quỷ tài) | Hiển thị |
危うく | あやうく | suýt nữa thì | Hiển thị |
とりとめる | とりとめる | được cứu sống | Hiển thị |
卸す | おろす | bán buôn (chữ tá nghĩa là tháo, cởi) | Hiển thị |
前置き | まえおき | lời giới thiệu | Hiển thị |
認可 | にんか | phê chuẩn, cho phép | Hiển thị |
好都合 | こうつごう | thời điểm thuận lợi (=都合がいい) | Hiển thị |
装飾 | そうしょく | trang trí (chữ trang sức) | Hiển thị |
室内装飾 | しつないそうしょく | trang trí nội thất | Hiển thị |
堂々と | どうどうと | =立派 | Hiển thị |
重宝 | ちょうほう | tiện lợi (trọng bảo) | Hiển thị |
ばたつく | ばたつく | = nóng ruột, ko bình tĩnh được =もがく | Hiển thị |
もがく | もがく | dãy dụa | Hiển thị |
手応え | てごたて | cảm giác ở tay | Hiển thị |
触れ合い | ふれあい | mối liên hệ, sự liên lạc | Hiển thị |
堪える | こらえる | chịu đựng, nhẫn nhịn | Hiển thị |
痛恨 | つうこん | sự tiếc nuối (thống hận) | Hiển thị |
肯定する | こうていする | khẳng định | Hiển thị |
いやがうえにも | いやがうえにも | hơn tất cả (vui hơn tất cả) | Hiển thị |
またがる | またがる | trải qua (=わたる) | Hiển thị |
脚本 | きゃくほん | kịch bản | Hiển thị |
まさか〜ない | まさか〜ない | chắc chắn không ... | Hiển thị |
贔屓 | ひいき | ủng hộ, yêu thích | Hiển thị |
くつろぐ | くつろぐ | thư giãn, nghỉ ngơi | Hiển thị |
もしも | もしも | giả sử như | Hiển thị |
人だかり | ひとだかり | đám đông | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca