2017-05-27 17:14:19
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
たかが | たかが | Chỉ là, chỉ có (ko quan trọng) | Hiển thị |
絶えず | たえず | liên miên, ko ngừng nghỉ | Hiển thị |
たまたま | たまたま | hiếm khi, đôi khi, thi thoảng, có lúc | Hiển thị |
断固(として) | 断固(として) | (phản kháng) một cách mạnh mẽ | Hiển thị |
ついに | ついに | cuối cùng thì | Hiển thị |
ついでに | ついでに | nhân tiện (làm gì, nhân tiện làm gì) | Hiển thị |
つとめて | つとめて | =できるかぎり | Hiển thị |
てんで〜ない | てんで〜ない | phủ định (=まったく〜ない) | Hiển thị |
どうか〜 | どうか〜 | cầu mong cho (kết hôn được với anh ấy) | Hiển thị |
どうか、よろしくお願いいたし舞うs。 | Hiển thị | ||
到底〜ない | とうてい〜ない | hoàn toàn không thể được | Hiển thị |
とうとう | とうとう | cuối cùng, kết cục là | Hiển thị |
どうにか生活できる | どうにか生活できる | (lương thấp) nhưng mà rồi cũng sống được | Hiển thị |
当分 | とうぶん | trước mắt (với số tiền này, trước mắt ko phải lo) | Hiển thị |
どうりで | どうりで | bảo sao (mày ko cho muối bảo sao tao thấy nhạt) | Hiển thị |
時折 | ときおり | thi thoảng | Hiển thị |
ときには | ときには | cũng có lúc (bình thường đi xem phim 1 mình cũng có lúc đi với bạn) | Hiển thị |
どことなく | どことなく | không hiểu tại sao (= なんとなく、 nhưng mà ko dùng cho bản thân) | Hiển thị |
とことん | とことん | nhất định phải (làm gì đó) | Hiển thị |
とっくに | とっくに | từ lâu rồi (cái gì đó + とっくに + kết thúc lâu rồi) | Hiển thị |
どっちみち | =どうせ | Hiển thị | |
どのみち | = どっちみち | Hiển thị | |
どっと | どっと | bất chợt (bất chợt rơi nước mắt) | Hiển thị |
まるっきり〜ない | まるっきり〜ない | hoàn toàn không 〜 | Hiển thị |
まるで〜ない | =まるっきり〜ない | Hiển thị | |
まんざら〜ない | まんざら〜ない | không hoàn toàn 〜 | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca