Kanji
Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa
|
Hiragana
Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa
|
Nghĩa
Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana
|
Thao tác |
さぞ疲れたことでしょう |
さぞ疲れたことでしょう |
chắc là phải (mệt) lắm |
Hiển thị
|
さっぱり〜ない |
さっぱり〜ない |
= まったく、全然 nhưng mang sắc thái thất vọng |
Hiển thị
|
さっぱり分からない |
さっぱり分からない |
chẳng hiểu gì cả |
Hiển thị
|
さも |
さも |
làm ra vẻ |
Hiển thị
|
さも面倒くさそうに |
さも面倒くさそうに |
làm ra vẻ phiền phức |
Hiển thị
|
散々 |
さんざん |
=非常に |
Hiển thị
|
じかに |
じかに |
trực tiếp |
Hiển thị
|
すかさず |
すかさず |
ko một chút trì hoãn |
Hiển thị
|
しきりに |
しきりに |
liên tục, ko ngừng |
Hiển thị
|
実に |
じつに |
=本当に, nhưng mang sắc thái đánh giá của người trên |
Hiển thị
|
若干 |
じゃっかん |
chỉ 1 lượng ít |
Hiển thị
|
どうせ |
どうせ |
đằng nào thì cũng ... |
Hiển thị
|
すこしも〜ない |
|
|
Hiển thị
|
ちょっとも〜ない |
|
|
Hiển thị
|
ちっとも〜ない |
một ít cũng không ...(những sự việc diễn ra trong thoáng chốc thì ko dùng すこしも, ví dụ dừng lại) |
|
Hiển thị
|
せっせと |
せっせと |
siêng năng, cần cù, cần mẫn (con kiến cần mẫn tha mồi) |
Hiển thị
|
そのうちに |
そのうちに |
Sắp sửa (=いずれ), dùng đc cả cho quá khứ, nghĩa là chả mấy chốc |
Hiển thị
|
存分に |
ぞんぶんに |
một cách tuỳ thích, theo ý muốn |
Hiển thị
|