2017-05-27 17:12:45
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
あながち〜ない | あながち〜ない | không thể khẳng định là ... | Hiển thị |
彼の主張はあながち間違いとも言い切れない。 | Hiển thị | ||
いかに〜ても | いかに〜ても | cho dù là có ... đi chăng nữa | Hiển thị |
いかに努力しても、合格しないと意味がない | Hiển thị | ||
いずれ | いずれ | trong tương lai ngắn | Hiển thị |
いずれみなに知られるだろう | いずれみなに知られるだろう | mọi người rồi cũng sẽ biết | Hiển thị |
いちいち | いちいち | từng li từng tí (giải thích từng li từng tí) | Hiển thị |
一段と | いちだんと | hơn 1 bậc, nhỉnh hơn | Hiển thị |
一遍に | いっぺんに | 1 lần, ngay lập tức | Hiển thị |
一向に〜ない | いっこうに〜ない | một chút cũng ko (biết) | Hiển thị |
〜ついては一向に知らない | Hiển thị | ||
一心 | いっしん | nhập tâm, chuyên tâm(chỉ nghĩ tới 1 việc, chỉ làm 1 việc) | Hiển thị |
いつまでも〜ない | いつまでも〜ない | đừng làm gì mãi thế | Hiển thị |
いつまでもおしゃべりしていないで | いつまでも忘れません | không lúc nào quên | Hiển thị |
うんと | うんと | nhiều lắm (=すごく) | Hiển thị |
思いの外 | おもいのほか | =案外 | Hiển thị |
必ずしも〜ない | かならずしも〜ない | khoăng hẳn là lúc nào cũng | Hiển thị |
かねてから | かねてから | Đã từ lâu ... (được nghe tiếng anh từ lâu nhưng giờ mới gặp) | Hiển thị |
かんてより | =かねてから | Hiển thị | |
からくも | からくも | vất vả lắm mới ... (tốt nghiệp đc) | Hiển thị |
ことさら | ことさら | đặc biệt, cố tình, cố ý | Hiển thị |
今年の夏はことさら暑い | 今年の夏はことさら暑い | hè năm nay đặc biệt nóng | Hiển thị |
さしあたり | さしあたり | trước mắt thì ... | Hiển thị |
さしあたり問題はありません | さしあたり問題はありません | trước mắt thì ko có vấn đề gì | Hiển thị |
大して〜ない | たいして〜ない | chưa ... lắm ( =そんなに ... ない) | Hiển thị |
大して寒くないのに | 大して寒くないのに | mặc dù chưa lạnh lắm | Hiển thị |
さして〜ない | =大して〜ない | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca