2017-05-07 20:48:33
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
相続税 | そうぞくぜい | thuế thừa kế | Hiển thị |
贈与税 | ぞうよぜい | thuế đánh trên đồ tặng | Hiển thị |
富裕税 | ふゆうぜい | thuế giàu có(phú dụ, dụ là giàu có) | Hiển thị |
働きかける | はたらきかける | kêu gọi hành động | Hiển thị |
紙容器 | かみようき | những thứ để đựng bằng giấy | Hiển thị |
創業家 | そうぎょうか | nhà sáng lập | Hiển thị |
定着させる | ていちゃくさせる | làm cho ổn định, làm cho vững chắc | Hiển thị |
車椅子 | くるまいす | xe lăn | Hiển thị |
ぎゅっと | ぎゅっと | chặt (nắm chặt) | Hiển thị |
そむける | そむける | quay lưng đi | Hiển thị |
方言 | ほうげん | tiếng địa phương | Hiển thị |
認知症 | にんちしょう | bệnh nhận thức | Hiển thị |
大差 | たいさ | sự khác biệt lớn | Hiển thị |
正念場 | しょうねんば | thời khắc quan trọng nhâts, phút cao trào | Hiển thị |
申し送り | もうしおくり | chuyển nhượng | Hiển thị |
巡回する | じゅんかいする | đi tuần tiễu | Hiển thị |
機運 | きうん | cơ hội, thời cơ | Hiển thị |
肥大する | ひだいする | vỗ béo, tốt | Hiển thị |
下請け | したうけ | hợp đồng phụ (hạ thỉnh, thỉnh là hỏi) | Hiển thị |
いよいよ | càng ngày càng | Hiển thị | |
いよいよ本格化する | いよいよほんかくかする | càng ngày càng chính thức | Hiển thị |
不振 | ふしん | kinh tế ko tốt | Hiển thị |
不況 | ふきょう | khủng hoảng kinh tế | Hiển thị |
崩壊する | ほうかいする | sụp đổ, tan tành | Hiển thị |
バプル崩壊 | ばぷるほうかい | bong bóng kinh tế bị sụp đổ | Hiển thị |
老舗 | しにせ | cửa hàng có từ lâu đời | Hiển thị |
挑む | いどむ | thách thức | Hiển thị |
肌着 | はだぎ | quần áo lót | Hiển thị |
閣議 | かくぎ | hội đồng nội các | Hiển thị |
枠組み | わくぐみ | khung chương trình | Hiển thị |
構図 | こうず | sự hình thành | Hiển thị |
老朽 | ろうきゅう | cũ nạt (già hủ) | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca