2017-02-26 02:34:58
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
取り〜 | có 2 loại, ghép vào nghĩa thay đổi, | loại 2 là có hay ko không khác gì nhau | Hiển thị |
取り立てる | とりたてる | chỉ định (chỉ định leader cho dự án) | Hiển thị |
取り立てる | 取り立てる | 特に(đi với phủ định) | Hiển thị |
取り返し | 取り返し | =取り戻す | Hiển thị |
取り込み中 | 取り込み中 | đang bận | Hiển thị |
取り込む | 取り込む | cầm nắm, | Hiển thị |
洗濯物を取り込む | 洗濯物を取り込む | cầm đồ giặt | Hiển thị |
取り下げる | 取り下げる | rút (đơn kháng cáo) | Hiển thị |
辞表を取り下げる | じひょうをとりさげる | rút đơn xin từ chức | Hiển thị |
電話を取り次ぐ | でんわをとりつぐ | chuyển điện thoại cho người khác | Hiển thị |
取り巻く | とりまく | vây quanh (dành cho người) | Hiển thị |
取り除く | とりのぞく | trừ bỏ, bài trừ | Hiển thị |
取り去る | とりさる | =取り除く、除去する | Hiển thị |
濾過する | ろかする | lọc (nước) (lự quá, lự là lọc) | Hiển thị |
毛先 | けさき | cái lông ở bàn chải đánh răng | Hiển thị |
毛先が開く | 毛先が開く | bàn chải đánh răng bị tẽ ra(ko dùng đc nữa) | Hiển thị |
取り替える | とりかえる | =交換する, 替える, exchange | Hiển thị |
取り付ける | とりつける | lắp đặp, thiết lập | Hiển thị |
エアコンを取り付ける | エアコンを取り付ける | lắp đặt điều hoà | Hiển thị |
取り付ける | 取り付ける | đạt được | Hiển thị |
学生を公平に取り扱う | 学生を公平に取り扱う | đối xử công bằng với học sinh | Hiển thị |
取り決める | とりきめる | =決定する、決める | Hiển thị |
取りまとめる | 取りまとめる | =まとめる、tập hợp (ý kiến) | Hiển thị |
取りやめる | とりやめる | = 中止する、やめる | Hiển thị |
ものを取り寄せる | ものを取り寄せる | đặt hàng (trên mạng) | Hiển thị |
突き〜 | 突き〜 | làm gì mạnh | Hiển thị |
突き飛ばす | つきとばす | xô đẩy (tội phạm xô đẩy cảnh sát để chạy trốn) | Hiển thị |
突き返す | つきかえす | loại bỏ (sếp loại bỏ báo cáo của mình) | Hiển thị |
突き上げる | つきあげる | giơ mạnh lên | Hiển thị |
つぶしを突き上げる | つぶしを突き上げる | giơ nắm đấm lên | Hiển thị |
突き出す | つきだす | giơ ra (giơ cằm ra thể hiện ý bất mãn) | Hiển thị |
突き放す | つきはなす | bỏ rơi (con, để con trưởng thành) | Hiển thị |
突き合せる | 突き止める | tìm hiểu ngọn ngành vấn đề | Hiển thị |
飛び降りる | とびおりる | nhảy xuống (từ trên cao) | Hiển thị |
飛び歩く | とびあるく | đi đi lại lại (hay đi, đi khắp cả nước) | Hiển thị |
飛び越える | とびこえる | nhảy qua | Hiển thị |
飛びつく | とびつく | nhảy chồm lên (con chó nhảy chồm lên) | Hiển thị |
飛び散る | とびちる | bắn tung toé | Hiển thị |
破片が飛び散る | はへんがとびちる | mảnh vỡ bắn tung téo | Hiển thị |
飛び跳ねる | とびはねる | nhảy cẫng lên (vui sướng) | Hiển thị |
差し出す | さしだす | đưa ra | Hiển thị |
差し伸べる | さしのべる | vươn tay ra | Hiển thị |
しおり | しおり | thẻ đánh dấu trong sách | Hiển thị |
差し迫る | さしせまる | cấp thiết, bức bách, gấp gáp | Hiển thị |
引き上げる | ひきあげる | tăng giá, thăng chức | Hiển thị |
引き揚げる | ひきあげる | rút quân (=撤退する) | Hiển thị |
軍隊を引き揚げる | Hiển thị | ||
引き止める | ひきとめる | líu kéo lại | Hiển thị |
客を引き止める | Hiển thị | ||
引き取る | ひきとる | nhận lại (cửa hàng), quan tâm | Hiển thị |
処分する | しょぶんする | tống khứ đi | Hiển thị |
引きずる | ひきずる | lôi, kéo | Hiển thị |
体操 | たいそう | bài tập thể dục | Hiển thị |
引き締める | ひきしめる | thu ngắn lại | Hiển thị |
気を引き締める | 気を引き締める | căng thẳng(?) | Hiển thị |
ひきこもる | ひきこもる | ở nhà | Hiển thị |
引伸ばす | ひきのばす | kéo dài ra | Hiển thị |
引き延ばす | ひきのばす | trì hoãn | Hiển thị |
振り回す | ふりまわす | vung (dao) | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca