2017-02-22 22:24:29
Kanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
~かかる | ~かかる | ~ Vào, ~ lấy, bắt đầu ~, sắp sửa (tự động từ) | Hiển thị |
掴みかかる | つかみかかる | túm lấy | Hiển thị |
相手を掴みかかる | あいてをつかみかかる | túm lấy đối phương | Hiển thị |
飛びかかる | とびかかる | vồ lấy, chộp lấy | Hiển thị |
暮れかかる | くれかかる | sắp sửa tối | Hiển thị |
空が暮れかかった | Hiển thị | ||
落ちかかる | 落ちかかる | sắp rơi | Hiển thị |
網棚 | あみだな | cái để đồ trên cao bằng lưới | Hiển thị |
取り掛かる | とりかかる | bắt tay vào việc gì | Hiển thị |
突っかかる | つっかかる | húc nhau | Hiển thị |
もたれる | もたれる | dựa | Hiển thị |
もたれかかる | もたれかかる | dựa vào | Hiển thị |
〜かける | 〜かける | giống với かかる, nhưng mà có cả tự, tha động từ | Hiển thị |
立てかける | たてかける | để dựa vào | Hiển thị |
ほうきを壁にたてかける | ほうきを壁にたてかける | để chổi dựa vào tường | Hiển thị |
話しかける | はなしかける | bắt chuyện | Hiển thị |
働きかける | はたらきかける | kêu gọi người khác làm, giúp sức cùng mình | Hiển thị |
他の部署にも働きかける | Hiển thị | ||
押しかける | おしかける | vây quay | Hiển thị |
みんなが空港に押しかける | Hiển thị | ||
詰めかける | つめかける | chen nhét (người) | Hiển thị |
見せかける | みせかける | nguỵ trang | Hiển thị |
溺れかける | おぼれかける | sắp bị đuối nước | Hiển thị |
足がつる | 足がつる | chuột rút | Hiển thị |
けいれん | けいれん | chuột rút | Hiển thị |
〜かける | 〜かける | làm gì một cách mạnh mẽ | Hiển thị |
言いつける | 言いつける | ra lệnh | Hiển thị |
駆けつける | 駆けつける | lao thẳng tới (chạy nhanh tới ) | Hiển thị |
送りつける | おくりつける | đối phương ko thích nhưng mà vẫn gửi cho | Hiển thị |
押し付ける | おしつける | bắt làm | Hiển thị |
私語する | しごする | nói chuyện riêng | Hiển thị |
にらみつける | にらみつける | liếc nhìn | Hiển thị |
叩きつける | たたきつける | đạp mạnh xuống | Hiển thị |
怒鳴りつける | どなりつける | la hét, la mắng | Hiển thị |
〜つける | 〜つける | làm gì đấy đính kèm lên vật | Hiển thị |
備付ける | そなえつける | trang bị | Hiển thị |
部屋に冷蔵庫を備付ける | trong nhà được trang bị tủ lạnh | Hiển thị | |
飾り付ける | かざりつける | trang trí kèm thêm | Hiển thị |
〜つける | 〜つける | Hay, thường xuyên làm gì | Hiển thị |
やりつける | やりつける | hay làm | Hiển thị |
行きつける | いきつける | hay đi | Hiển thị |
海外旅行に行きつける | 海外旅行に行きつける | hay đi du lịch nước ngoài | Hiển thị |
食べつける | たべつける | hay ăn | Hiển thị |
〜取る | 〜取る | lấy làm đồ của mình | Hiển thị |
勝ち取る | かちとる | dành thắng lợi | Hiển thị |
掴み取る | 掴み取る | tóm lấy (cơ hội cho mình) | Hiển thị |
聞き取る | ききとる | nghe (cho mình hiểu) | Hiển thị |
読み取る | よみとる | đọc (cho mình hiểu) | Hiển thị |
乗っ取る | のっとる | đoạt lấy | Hiển thị |
抜くとる | ぬきとる | lấy ra | Hiển thị |
〜返す | 〜返す | ~lại | Hiển thị |
言い返す | いいかえす | nói lại, cãi lại , đối đáp lại | Hiển thị |
読み返す | 読み返す | đọc lại | Hiển thị |
何度も読み返す | 何度も読み返す | đọc đi đọc lại | Hiển thị |
聞き返す | きき返す | hỏi lại | Hiển thị |
耳が遠いので、聞き返すことがよくある | Hiển thị | ||
思い返す | おもいかえす | nghĩ lại (chuyện hôm qua) | Hiển thị |
見返す | みかえす | xem lại (bài làm, phát hiện lỗi sai) | Hiển thị |
全力を出し切る | 全力を出し切る | sử dụng hết sức lực | Hiển thị |
分かり切る | 分かり切る | hiểu hoàn toàn | Hiển thị |
困り切る | こまりきる | vô cùng bối rối | Hiển thị |
澄み切る | すみきる | trong lành, quang đãng (bầu trời) | Hiển thị |
〜切る | 〜 hết, hoàn toàn, mạnh mẽ | Hiển thị | |
言い切る | 言い切る | khẳng định mạnh mẽ | Hiển thị |
踏み切る | ふみきる | quyết định, lao vào | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca