2017-02-14 02:23:11
http://javoca.com/lessons/learn/172 http://javoca.com/lessons/learn/847 http://javoca.com/lessons/
Từ mớiKanji Check để đoán kanji từ hiragana, nghĩa | Hiragana Check để đoán hiragana từ kanji, nghĩa | Nghĩa Check để đoán nghĩa từ kanji, hiragana | Thao tác |
---|---|---|---|
しなやか | しなやか | mềm mại, mềm dẻo | Hiển thị |
並行 | へいこう | song song | Hiển thị |
垂直 | すいちょく | vuông góc (thuỳ là rủ xuống) | Hiển thị |
手近な | てぢかな | khéo tay, quen thuộc, gần | Hiển thị |
手近な例 | てぢかなれい | ví dụ quen thuộc | Hiển thị |
手近なところ | てぢかなところ | chỗ gần | Hiển thị |
手近な材料 | てぢかなざいりょう | nguyên liệu khéo tay | Hiển thị |
盛大 | せいだい | lớn, hoành | Hiển thị |
鮮やか | あざやかな | tươi mới, chói loá, nổi bật | Hiển thị |
飾り気がない | かざりけがない | ko kiểu cách, đơn sơ | Hiển thị |
綿密 | めんみつ | cẩn thận, tỉ mỷ | Hiển thị |
口数が少ない | くちかずがすくない | nói ít | Hiển thị |
直撃する | ちょくげきする | đánh trực diện | Hiển thị |
庶民の生活を直撃する | 庶民の生活を直撃する | đánh trực diện vào đời sống của người dân | Hiển thị |
骨折する | こっせつする | bị gãy xương | Hiển thị |
強硬 | きょうこう | ngoan cường, cứng rắn | Hiển thị |
余計な | よけいな | thừa, ko cần thiết, hơn nữa (=さらに、いっそう) | Hiển thị |
見解 | けんかい | cách nghĩ, quan điểm | Hiển thị |
生前 | せいぜん | kiếp trước, lúc còn sống | Hiển thị |
冗漫 | じょうまん | nhàm chán, dài dòng | Hiển thị |
冗長 | じょうちょう | dư thừa, dài dòng, rườm rà | Hiển thị |
婉曲な | えんきょくな | quanh co, vòng vèo | Hiển thị |
待ち遠しい | まちどおしい | mong ngóng, mong đợi | Hiển thị |
不確か | ふたしか | ko chính xác, ko đáng tin, nghi ngờ | Hiển thị |
くすぐったい | có máu buồn, buồn khi bị cù | Hiển thị | |
憂鬱 | ゆううつ | buồn rầu, chán nản (u uất) | Hiển thị |
温和 | おんわ | Hiển thị | |
緩和 | かんわ | Hiển thị | |
穏やかな | おだやかな | tính cách ôn hoà | Hiển thị |
大らかな | おおらかな | người thoáng, đại khái | Hiển thị |
大らかな性格 | おおらかなせいかく | Hiển thị | |
神経質な | しんけいしつな | = のんびり | Hiển thị |
前向き | まえむき | tích cực | Hiển thị |
課題を前向きに取り込んでいる | Hiển thị | ||
無口 | むくち | ít nói | Hiển thị |
臆病な | おくびょうな | nhát gan, bén lẽn (ức bệnh, ức là ngực) | Hiển thị |
哀れ | あわれ | đáng thương (chữ ai) | Hiển thị |
利己的な | りこてきな | ích kỷ | Hiển thị |
傲慢 | ごうまん | tự hào, ngạo mạn (chữ ngạo mạn) | Hiển thị |
無茶な | むちゃな | quá sức | Hiển thị |
無茶な生活 | 無茶な生活 | sống quá sức | Hiển thị |
めちゃくちゃ | めちゃくちゃ | bừa bộn, cực kỳ | Hiển thị |
軽快 | けいかい | nhịp nhàng, du dương | Hiển thị |
気楽 | きらく | nhẹ nhõm, thoải mãi, dễ chịu | Hiển thị |
気詰まり | きづまり | gò bó, ngột ngạt | Hiển thị |
寛大 | かんだい | khoan hồng, rộng lượng | Hiển thị |
2018 © Công ty JaVoca